TS HUỲNH THANH ĐIỀN
Tóm tắt: Bài viết phân tích, so sánh ba mô hình kinh tế chính: Kinh tế Tuyến tính, Kinh tế Xanh và Kinh tế Tuần hoàn. Bằng cách đưa ra định nghĩa, nguyên tắc, lợi ích và thách thức của mỗi mô hình, bài viết làm rõ sự tiến hóa của tư duy kinh tế, từ chỗ tập trung vào tăng trưởng đơn thuần sang hướng đến phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
Từ khoá: Kinh tế tuyến tính, kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn
Nguồn trích dẫn: Huỳnh Thanh Điền. (2024). Các mô hình kinh tế: Từ tuyến tính đến tuần hoàn. Truy cập: www.huynhthanhdien.com
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh thế giới đối mặt với những thách thức về cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, việc tìm kiếm mô hình kinh tế bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này phân tích và so sánh ba mô hình kinh tế: Kinh tế Tuyến tính, Kinh tế Xanh và Kinh tế Tuần hoàn, qua đó làm rõ ưu điểm, hạn chế và tiềm năng ứng dụng của mỗi mô hình trong bối cảnh hiện nay.
Bài viết sử dụng phương pháp phân tích, so sánh dựa trên các nghiên cứu khoa học về ba mô hình kinh tế. Thông tin được tổng hợp từ các báo cáo, nghiên cứu của các tổ chức uy tín như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Quỹ Ellen MacArthur,... Từ đó, bài viết đưa ra cái nhìn tổng quan về ba mô hình kinh tế, giúp người đọc hiểu rõ hơn về xu hướng phát triển kinh tế bền vững trên thế giới.
KINH TẾ TUYẾN TÍNH
Kinh tế tuyến tính, hay còn gọi là mô hình "khai thác - sản xuất - sử dụng - thải bỏ" (take-make-use-dispose), đã thống trị nền kinh tế toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, mô hình này đang bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, gây ra những hậu quả nặng nề cho môi trường và xã hội.
Đặc điểm của kinh tế tuyến tính:
Kinh tế tuyến tính dựa trên quan điểm cho rằng tài nguyên thiên nhiên là vô hạn và có thể khai thác không giới hạn. Mô hình này tập trung vào việc sản xuất hàng loạt, tiêu thụ nhanh chóng và thải bỏ sản phẩm sau khi sử dụng, mà không chú trọng đến việc tái sử dụng hay tái chế.
Hạn chế của kinh tế tuyến tính:
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những hạn chế của mô hình kinh tế tuyến tính:
- Cạn kiệt tài nguyên: Khai thác tài nguyên quá mức để phục vụ sản xuất đang dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên, gây mất đa dạng sinh học và hủy hoại hệ sinh thái (UNEP, 2019).
- Ô nhiễm môi trường: Sản xuất và tiêu thụ theo mô hình tuyến tính tạo ra lượng lớn chất thải rắn, khí thải độc hại và nước thải ô nhiễm, gây biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước (Ellen MacArthur Foundation, 2012).
- Bất bình đẳng xã hội: Lợi nhuận từ mô hình tuyến tính thường tập trung vào một số ít quốc gia và tập đoàn, trong khi các nước đang phát triển phải gánh chịu hậu quả nặng nề từ ô nhiễm và suy thoái môi trường (World Bank, 2016).
- Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng: Sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên đầu vào từ một số ít quốc gia khiến chuỗi cung ứng trở nên dễ bị tổn thương bởi biến động chính trị, kinh tế và thiên tai (OECD, 2021).
Sự cần thiết của chuyển đổi mô hình:
Các nghiên cứu cho thấy việc tiếp tục duy trì mô hình kinh tế tuyến tính là không bền vững. Cần chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) hoặc các mô hình kinh tế bền vững khác để giải quyết những thách thức hiện tại và đảm bảo tương lai cho thế hệ mai sau.
Kinh tế tuyến tính là mô hình kinh tế lỗi thời, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế bền vững hơn là xu hướng tất yếu để đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
KINH TẾ XANH (GREEN ECONOMY)
Kinh tế xanh (Green Economy) đang trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu, hướng đến việc hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Định nghĩa và nguyên tắc của kinh tế xanh:
Chương trình môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) định nghĩa kinh tế xanh là "một nền kinh tế cải thiện phúc lợi của con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu đáng kể rủi ro môi trường và suy thoái sinh thái" (UNEP, 2011).
Mô hình kinh tế xanh dựa trên các nguyên tắc:
- Giảm thiểu tác động đến môi trường: Hạn chế phát thải khí nhà kính, ô nhiễm môi trường và suy thoái hệ sinh thái thông qua áp dụng công nghệ sạch, sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên hiệu quả.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững: Tạo ra việc làm xanh, tăng trưởng kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo và đầu tư vào các ngành công nghiệp bền vững.
- Đảm bảo công bằng xã hội: Hỗ trợ người nghèo và dễ bị tổn thương thích ứng với biến đổi khí hậu, tạo cơ hội tiếp cận công bằng với năng lượng, nước sạch và các nguồn lực khác.
Lợi ích của kinh tế xanh:
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh những lợi ích to lớn của kinh tế xanh:
- Giảm thiểu biến đổi khí hậu: Nghiên cứu của New Climate Economy (2018) cho thấy việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp có thể tạo ra lợi ích kinh tế lên tới 26 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2030.
- Cải thiện sức khỏe con người: Giảm ô nhiễm không khí và nước có thể cứu sống hàng triệu người mỗi năm, đồng thời giảm thiểu chi phí y tế (WHO, 2019).
- Tạo việc làm xanh: Nghiên cứu của International Renewable Energy Agency (IRENA) (2019) cho thấy ngành năng lượng tái tạo đã tạo ra hơn 11 triệu việc làm trên toàn cầu vào năm 2018.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Kinh tế xanh khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sạch, tạo ra động lực cho đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Thách thức:
Mặc dù tiềm năng to lớn, kinh tế xanh cũng phải đối mặt với một số thách thức:
- Thách thức về vốn: Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn cho cơ sở hạ tầng, công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
- Kháng cự từ các ngành công nghiệp truyền thống: Các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao có thể phản đối việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh vì lo ngại ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- Yêu cầu về chính sách hỗ trợ: Cần có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, chẳng hạn như định giá carbon, trợ cấp cho năng lượng tái tạo và quy định về bảo vệ môi trường.
Kinh tế xanh là hướng đi tất yếu cho phát triển bền vững, mang lại lợi ích cho cả kinh tế, xã hội và môi trường. Bằng cách vượt qua những thách thức và thúc đẩy hợp tác quốc tế, chúng ta có thể xây dựng một tương lai thịnh vượng và bền vững cho các thế hệ mai sau.
KINH TẾ TUẦN HOÀN (CIRCULAR ECONOMY)
Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn cho bài toán phát triển bền vững, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời tạo ra cơ hội kinh tế mới.
Định nghĩa và nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn:
Kinh tế tuần hoàn là một hệ thống khép kín, hướng đến việc giữ cho tài nguyên trong vòng đời kinh tế càng lâu càng tốt, giảm thiểu tối đa việc khai thác tài nguyên mới và phát thải ra môi trường (Ghisellini & các cộng sự, 2016). Mô hình này dựa trên ba nguyên tắc chính:
- Loại bỏ chất thải và ô nhiễm: Thiết kế sản phẩm, quy trình sản xuất và mô hình kinh doanh để giảm thiểu chất thải và ô nhiễm ngay từ đầu.
- Lưu giữ sản phẩm và vật liệu: Kéo dài vòng đời của sản phẩm và vật liệu thông qua tái sử dụng, sửa chữa, nâng cấp và tái sản xuất.
- Tái tạo hệ thống tự nhiên: Bảo vệ và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên, sử dụng năng lượng tái tạo và thúc đẩy đa dạng sinh học.
Lợi ích của kinh tế tuần hoàn:
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích to lớn của kinh tế tuần hoàn:
Giảm phát thải khí nhà kính: Nghiên cứu của Ellen MacArthur Foundation (2013) cho thấy kinh tế tuần hoàn có thể giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu từ sản xuất lên đến 55% vào năm 2050.
- Tiết kiệm tài nguyên: Mô hình này giúp giảm thiểu việc khai thác tài nguyên mới, giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên khan hiếm và biến động giá cả (Geissdoerfer et al., 2017).
- Tạo việc làm mới: Kinh tế tuần hoàn thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp tái chế, tái sản xuất, dịch vụ sửa chữa, tạo ra nhiều việc làm xanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Kirchherr et al., 2017).
- Nâng cao khả năng cạnh tranh: Các doanh nghiệp áp dụng mô hình tuần hoàn có thể giảm chi phí nguyên vật liệu, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm (Preston, 2012).
Thách thức và giải pháp:
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, kinh tế tuần hoàn cũng phải đối mặt với một số thách thức:
- Thay đổi hành vi người tiêu dùng: Cần thay đổi thói quen tiêu dùng, khuyến khích người dân sử dụng sản phẩm bền vững, tái sử dụng và tái chế sản phẩm (Stahel, 2016).
- Chính sách hỗ trợ: Cần có những chính sách khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình tuần hoàn, chẳng hạn như thuế rác thải, hỗ trợ tài chính cho hoạt động tái chế và tái sản xuất (Ghisellini et al., 2016).
- Đầu tư công nghệ: Cần đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ tái chế, tái sản xuất và thiết kế sản phẩm tuần hoàn (Webster, 2017).
Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế đầy hứa hẹn, mang đến giải pháp cho bài toán phát triển bền vững. Bằng cách áp dụng các chính sách phù hợp và thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan, kinh tế tuần hoàn có thể trở thành động lực cho tăng trưởng kinh tế xanh và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
So sánh Kinh tế Tuyến tính, Kinh tế Xanh và Kinh tế Tuần hoàn
Tiêu chí |
Kinh tế Tuyến tính |
Kinh tế Xanh |
Kinh tế Tuần hoàn |
Mô hình |
Khai thác - Sản xuất - Sử dụng - Thải bỏ |
Sản xuất - Tiêu thụ - Tái tạo |
Vòng lặp khép kín, giảm thiểu khai thác và thải bỏ |
Mục tiêu |
Tối đa hóa lợi nhuận, tăng trưởng kinh tế |
Phát triển bền vững, hài hòa kinh tế và môi trường |
Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường |
Tài nguyên |
Khai thác triệt để, phụ thuộc vào tài nguyên mới |
Sử dụng hiệu quả, ưu tiên tài nguyên tái tạo |
Giữ tài nguyên trong vòng đời kinh tế càng lâu càng tốt |
Chất thải |
Tạo ra lượng lớn chất thải, ít tái chế |
Giảm thiểu chất thải, xử lý chất thải hiệu quả |
Loại bỏ khái niệm "chất thải", xem là nguồn lực |
Năng lượng |
Sử dụng năng lượng hóa thạch |
Ưu tiên năng lượng tái tạo |
Tối ưu hóa sử dụng năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo |
Sản phẩm |
Tuổi thọ ngắn, khó tái chế |
Bền vững, thân thiện môi trường |
Thiết kế cho tái sử dụng, sửa chữa, tái chế |
Tiêu dùng |
Tiêu thụ đại trà |
Tiêu dùng có trách nhiệm, bền vững |
Chia sẻ, thuê mướn, tái sử dụng sản phẩm |
Thách thức |
Cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường |
Chi phí chuyển đổi, công nghệ chưa phổ biến |
Thay đổi hành vi, chính sách hỗ trợ, đầu tư công nghệ |
Cơ hội |
Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng |
Phát triển bền vững, việc làm xanh |
Kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo, bảo vệ môi trường |
KẾT LUẬN:
Sự dịch chuyển từ Kinh tế Tuyến tính sang Kinh tế Xanh và hướng đến Kinh tế Tuần hoàn phản ánh rõ nét nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm mô hình phát triển bền vững. Mỗi mô hình đều mang đến những ưu điểm và cả những thách thức riêng.
Kinh tế Tuyến tính, với cách tiếp cận đơn giản, đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong quá khứ. Tuy nhiên, mô hình này đang bộc lộ rõ những hạn chế về khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm môi trường và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Kinh tế Xanh, với trọng tâm vào phát triển bền vững, hướng đến việc dung hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Mô hình này mở ra cơ hội cho các ngành công nghiệp xanh, tạo công ăn việc làm và cải thiện sức khỏe con người. Tuy nhiên, kinh tế xanh vẫn cần vượt qua những thách thức về vốn, công nghệ và sự kháng cự từ các ngành công nghiệp truyền thống.
Kinh tế Tuần hoàn được xem là mô hình tối ưu nhất, hướng đến việc giữ tài nguyên trong vòng đời kinh tế càng lâu càng tốt, giảm thiểu tối đa khai thác và thải bỏ. Mặc dù tiềm năng to lớn, mô hình này đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ nhận thức, hành vi của người tiêu dùng đến chính sách hỗ trợ, đầu tư công nghệ từ phía chính phủ và doanh nghiệp.
Có thể thấy, không có mô hình nào là hoàn hảo và việc lựa chọn mô hình nào phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng quốc gia, khu vực. Tuy nhiên, rõ ràng là thế giới đang dịch chuyển theo hướng bền vững hơn, và cả ba mô hình kinh tế trên đều có thể đóng góp vào quá trình chuyển đổi này. Sự kết hợp linh hoạt giữa ba mô hình, tận dụng ưu điểm và khắc phục hạn chế của nhau, sẽ là chìa khóa để tạo ra một tương lai thịnh vượng và bền vững cho tất cả.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Ellen MacArthur Foundation. (2012). Towards the circular economy: Economic and business rationale for an accelerated transition.
Ellen MacArthur Foundation. (2013). Towards the circular economy vol. 1: An economic and business rationale for an accelerated transition.
Geissdoerfer, M., Savaget, P., Bocken, N. M., & Hultink, E. J. (2017). The Circular Economy – A new sustainability paradigm?. Journal of Cleaner Production, 143, 757-768.
Ghisellini, P., Cialani, C., & Ulgiati, S. (2016). A review on circular economy: The expected transition to a balanced interplay of environmental and economic systems. Journal of Cleaner Production, 114, 11-32.
International Renewable Energy Agency (IRENA). (2019). Renewable energy and jobs – Annual review 2019.
Kirchherr, J., Reike, D., & Hekkert, M. (2017). Conceptualizing the circular economy: An analysis of 114 definitions. Resources, Conservation and Recycling, 127, 221-232.
New Climate Economy. (2018). The new climate economy report 2018: Unlocking a sustainable future.
OECD. (2021). Global Material Resources Outlook to 2060: Economic growth, resource availability and the environment. OECD Publishing.
Preston, F. (2012). A global reconnect: New directions for waste resources in a finite society. Insights, 5(1), 5-17.
Stahel, W. R. (2016). The circular economy. Nature, 531(7595), 435-438.
UNEP. (2011). Towards a green economy: Pathways to sustainable development and poverty eradication.
UNEP. (2019). Global Resources Outlook 2019: Natural Resources for the Future We Want. United Nations Environment Programme.
Webster, K. (2017). The circular economy: A wealth of flows. Ellen MacArthur Foundation.
World Bank. (2016). The Cost of Air Pollution: Strengthening the economic case for action. Washington, DC: World Bank.
World Health Organization (WHO). (2019). Global health estimates 2019: Deaths by cause, age, sex, by country and by region, 2000-2019.