Cắt tài trợ, cắt niềm tin

Date: - View: 478 - By:

TS Huỳnh Thanh Điền

Trong bất kỳ xã hội hiện đại nào, mối quan hệ giữa nhà nước và các tổ chức xã hội luôn là chỉ dấu quan trọng về mức độ văn minh và trách nhiệm của thể chế. Chính phủ không thể làm thay công việc của các tổ chức xã hội, bởi chính các tổ chức này mới là những chủ thể linh hoạt, gần dân và bền bỉ nhất trong việc tiếp cận các nhóm dễ bị tổn thương từ người vô gia cư, trẻ em thiệt thòi, người nhập cư cho đến nạn nhân của bất công xã hội. Nhưng ngược lại, tổ chức xã hội cũng không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu đi sự hỗ trợ của nhà nước, cả về ngân sách lẫn khung thể chế. Đó là một mối quan hệ cộng sinh: nhà nước giữ vai trò kiến tạo, tài trợ và bảo trợ; tổ chức xã hội thực thi, giám sát và phản biện. Nếu một bên rút lui, bên còn lại khó có thể trụ vững, và cuối cùng, toàn xã hội sẽ là bên gánh chịu hậu quả.

Thế nhưng, nước Mỹ từng được xem là hình mẫu cân bằng giữa chủ nghĩa cá nhân và tinh thần cộng đồng  lại đang đi theo hướng ngược lại. Trong những năm gần đây, đặc biệt dưới thời chính quyền Donald Trump, chính phủ liên bang đã thực hiện hàng loạt biện pháp cắt giảm ngân sách tài trợ cho các tổ chức xã hội. Các chương trình nhà ở, giáo dục sớm, cứu trợ lương thực, hỗ trợ người tị nạn hay chăm sóc người cao tuổi  vốn được coi là trụ cột của hệ thống an sinh, lần lượt bị đóng băng hoặc thu hẹp. Đằng sau những con số bị cắt là hàng ngàn tổ chức phi lợi nhuận lâm vào khủng hoảng, phải sa thải nhân viên, cắt giảm hoạt động, hoặc đóng cửa hoàn toàn. Và quan trọng hơn, hàng triệu người đang sống bên lề xã hội bị đẩy sâu hơn vào vòng xoáy bất ổn.

Tại McDowell County, West Virginia nơi từng là biểu tượng của chương trình tem phiếu thực phẩm gần 1/3 trẻ em sống nhờ Medicaid và SNAP. Khi ngân sách bị rút, những gia đình nghèo nhất bị tác động đầu tiên. Tại South Bronx, khu vực nghèo nhất nước Mỹ  hơn 80% các tổ chức xã hội buộc phải thu hẹp quy mô hoặc dừng hoạt động. Các dịch vụ từng đóng vai trò cứu cánh  từ nhà ở, hỗ trợ pháp lý, đến chăm sóc tâm lý  trở thành thứ xa xỉ. Và điều trớ trêu là các khu vực giàu hơn, như Orange County ở California, cũng không miễn nhiễm: một tổ chức tại đây cho biết họ phải cắt đến 40–50% ngân sách, dù đang phục vụ hàng nghìn người vô gia cư mỗi năm. Điều đó cho thấy, từ giàu đến nghèo, nếu nhà nước rút lui, thì khoảng trống xã hội không nơi nào đủ sức tự lấp đầy.

Việc cắt giảm tài trợ không chỉ là một quyết định hành chính. Đằng sau đó là một lựa chọn chính trị và triết lý: trao lại trách nhiệm xã hội cho thị trường và thiện nguyện tư nhân. Nhưng đây là một nghịch lý nguy hiểm. Bởi xã hội dân sự không thể lớn mạnh nếu bị rút cạn nguồn lực. Trao quyền không thể đồng nghĩa với thoái thác. Từ chối tài trợ chính là phủ nhận trách nhiệm với cộng đồng, là để mặc các tổ chức xã hội chiến đấu một mình trong cuộc chiến với nghèo đói, bất công và tệ nạn. Khi nhà nước rút lui khỏi cam kết với cộng đồng yếu thế, thì chính những bất ổn xã hội sẽ là lời phản biện mạnh mẽ nhất cho sự vô trách nhiệm ấy.

Không chỉ Mỹ, nhiều quốc gia đang theo đuổi xu hướng "rút lui nhà nước" dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa tân tự do. Nhưng nếu xu hướng này lan rộng toàn cầu, hậu quả sẽ không chỉ dừng lại ở ngân sách. Đó là sự xói mòn niềm tin vào nhà nước, là sự rạn nứt trong liên kết cộng đồng, và cuối cùng là sự bất ổn nội tại kéo dài. Đặc biệt tại các nước đang phát triển thể chế còn yếu, ngân sách hạn chế và xã hội dân sự mới chớm hình thành, nếu nhà nước tiếp tục thu hẹp vai trò, thì không ai đủ sức nâng đỡ những người đang bị bỏ lại phía sau.

Trái ngược với mô hình Mỹ, nhiều quốc gia lại đang chứng minh rằng nhà nước có thể không làm thay, nhưng luôn tạo điều kiện. Ở Thụy Điển, hơn 75% ngân sách của các tổ chức xã hội đến từ chính phủ, nhưng kèm theo đó là cơ chế giám sát chặt chẽ và đánh giá hiệu quả định kỳ. Nhà nước là nhà tài trợ lớn nhất, nhưng không can thiệp vào chuyên môn, giúp tổ chức xã hội có thể hoạt động tự chủ, chuyên nghiệp và bền vững. Nhật Bản lại áp dụng mô hình "đa chủ thể", nơi chính phủ cung cấp vốn mồi, doanh nghiệp hỗ trợ công nghệ, còn tổ chức xã hội vận hành dự án từ chăm sóc người già, giáo dục trẻ em đến phòng chống thiên tai. Canada thì đi xa hơn với chính sách tài trợ đa niên, cho phép các tổ chức xã hội lập kế hoạch dài hạn, không bị lệ thuộc vào ngân sách theo năm. Cả ba mô hình đều cho thấy: đầu tư cho tổ chức xã hội không phải là “chi phí” cần cắt giảm, mà là khoản đầu tư chiến lược để giảm gánh nặng chi phí xã hội trong tương lai từ y tế, tội phạm, giáo dục đến bất ổn chính trị.

Từ những mô hình đối sánh đó, có thể rút ra bài học: nhà nước không cần “ôm đồm” mọi việc, nhưng cũng không thể bỏ rơi những người đang cần được bảo vệ. Giải pháp không phải là cắt bỏ, mà là tái cấu trúc mối quan hệ giữa nhà nước và xã hội dân sự. Cần có cơ chế tài trợ ổn định, dựa trên kết quả chứ không theo nhiệm kỳ. Cần thúc đẩy hợp tác ba bên giữa nhà nước – doanh nghiệp – tổ chức xã hội để chia sẻ rủi ro và trách nhiệm. Và quan trọng nhất, cần khẳng định lại một nguyên tắc đạo đức: không ai nên bị bỏ lại chỉ vì nhà nước cạn tiền hoặc đổi hướng chính sách.

Một chính phủ mạnh không phải là chính phủ làm hết mọi việc. Nhưng một chính phủ đúng nghĩa là chính phủ không bao giờ quay lưng với những ai không thể tự cứu mình. Khi chính phủ rút đi, không chỉ ngân sách biến mất, mà cả niềm tin, sự gắn kết và phẩm giá xã hội cũng bị đánh đổi. Những tệ nạn, bất công và khốn cùng sẽ hiện ra không phải để kết tội người nghèo, mà để phản chiếu sự thất bại của trách nhiệm công quyền. Đó là điều mà nước Mỹ, và cả thế giới, không nên làm ngơ.

LIÊN KẾT
FANPAGE