Giai đoạn nền tảng của tư duy quản trị (Trước 1950): Từ hiệu quả kỹ thuật đến trật tự tổ chức

Date: - View: 8 - By:

Huỳnh Thanh Điền

Giai đoạn trước năm 1950 được xem là thời kỳ nền tảng của khoa học quản trị, khi nhân loại lần đầu tiên tìm cách lý giải và hệ thống hóa những quy luật chi phối hoạt động của các tổ chức. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp thứ hai làm bùng nổ sản xuất quy mô lớn, ba nhà tư tưởng lớn – Frederick Winslow Taylor, Henri Fayol và Max Weber – đã tạo nên ba trụ cột lý luận mở đường cho toàn bộ khoa học quản trị hiện đại.

Taylor khởi đầu với tư tưởng “quản trị khoa học” (scientific management) qua tác phẩm The Principles of Scientific Management (1911). Ông nhận thấy năng suất lao động không thấp vì con người kém cỏi, mà vì tổ chức công việc thiếu phương pháp. Taylor đề xuất biến kinh nghiệm thành khoa học, thay thế phán đoán cảm tính bằng đo lường, phân tích và chuẩn hóa thao tác. Bốn nguyên lý ông nêu ra – phát triển “một khoa học cho mỗi công việc”, tuyển chọn và huấn luyện người lao động một cách khoa học, hợp tác chân thành giữa chủ và thợ, cùng phân chia hợp lý trách nhiệm – đã mở ra cách nhìn mới: hiệu quả là sản phẩm của hệ thống chứ không của cá nhân. Dù bị phê phán vì cơ giới hóa con người, Taylor đã khởi đầu cho tư duy quản trị dựa trên dữ liệu, quy trình và hiệu suất – nền tảng của nền sản xuất hiện đại.

Tiếp nối Taylor, Henri Fayol đưa tư tưởng quản trị vượt khỏi phạm vi xưởng máy để vươn đến tầm tổ chức. Trong Administration Industrielle et Générale (1916), Fayol cho rằng quản trị là một chức năng phổ quát, có thể học được và dạy được. Ông xác định năm chức năng cơ bản – hoạch định, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm soát – đồng thời đưa ra mười bốn nguyên tắc quản trị cổ điển như phân công lao động, thống nhất chỉ huy, kỷ luật, công bằng, sáng kiến và tinh thần đoàn kết. Những nguyên tắc này không chỉ phản ánh cách tổ chức doanh nghiệp hiệu quả mà còn thể hiện triết lý nhân văn của ông: sự thành công của tổ chức phải dựa trên trật tự, công bằng và tinh thần hợp tác. Nếu Taylor dạy cách làm đúng việc, Fayol chỉ ra cách làm việc đúng cách; nếu Taylor hướng tới hiệu quả kỹ thuật, Fayol tạo nên hiệu quả tổ chức. Nhờ ông, quản trị trở thành một nghề chuyên nghiệp, có phương pháp và có thể đào tạo – bước chuyển quan trọng đưa quản trị từ nghệ thuật cá nhân thành khoa học hệ thống.

Khác với Taylor và Fayol, Max Weber tiếp cận quản trị từ góc nhìn xã hội học. Trong The Theory of Social and Economic Organization (1947), ông lý giải bản chất của tổ chức qua khái niệm quyền lực hợp pháp (legitimate authority), phân biệt ba loại: truyền thống, lôi cuốn cá nhân và hợp lý – pháp lý. Ông cho rằng xã hội hiện đại vận hành chủ yếu dựa trên quyền lực hợp lý – pháp lý, được thể hiện rõ nhất qua mô hình “tổ chức quan liêu lý tưởng” (ideal-type bureaucracy). Trong mô hình này, mọi công việc đều có phân công chuyên môn rõ ràng, trật tự thứ bậc cụ thể, quy tắc và thủ tục minh bạch, tuyển dụng theo năng lực và thăng tiến dựa trên thành tích. Với Weber, đây là hình thức tổ chức hiệu quả và ổn định nhất của thời đại công nghiệp, nơi hiệu quả không còn phụ thuộc vào cá nhân lãnh đạo mà vào tính hợp lý của hệ thống. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về “chiếc lồng sắt” của lý tính – khi tổ chức quá hợp lý, con người có thể bị giam hãm trong chính cơ chế mình tạo ra.

Ba nhà tư tưởng này, mỗi người từ một hướng tiếp cận khác nhau – Taylor từ dây chuyền sản xuất, Fayol từ bộ máy doanh nghiệp, Weber từ cơ cấu xã hội – đã cùng nhau định hình bản chất của quản trị hiện đại. Taylor đem đến nền tảng hiệu quả kỹ thuật, Fayol xác lập hiệu quả tổ chức, còn Weber hoàn thiện hiệu quả thể chế. Nhờ họ, quản trị được nâng từ kinh nghiệm và trực giác lên thành một khoa học có quy luật, có nguyên lý, có phương pháp. Chính giai đoạn trước 1950 đã đặt “DNA” cho tư duy quản trị của nhân loại – nơi lý tính, kỷ luật và trật tự trở thành ba giá trị cốt lõi giúp tổ chức tồn tại và phát triển trong thế giới công nghiệp. Và cho đến nay, dù công nghệ và mô hình doanh nghiệp đã thay đổi, ba giá trị đó vẫn là nền tảng bền vững của mọi tư duy quản trị trong kỷ nguyên hiện đại.

Tiêu chí Frederick W. Taylor Henri Fayol Max Weber
Tác phẩm tiêu biểu The Principles of Scientific Management (1911) Administration Industrielle et Générale (1916) The Theory of Social and Economic Organization (1947)
Bối cảnh xuất phát Cách mạng công nghiệp, môi trường nhà máy, năng suất thấp, xung đột chủ–thợ Doanh nghiệp công nghiệp quy mô lớn, nhu cầu tổ chức quản trị thống nhất Sự hình thành nhà nước pháp quyền và tổ chức hành chính hiện đại
Mục tiêu chính Tăng năng suất và hiệu quả lao động thông qua phân tích khoa học Xây dựng mô hình quản trị tổng quát có thể áp dụng ở mọi tổ chức Giải thích cơ chế quyền lực và tính hợp pháp trong tổ chức xã hội
Trọng tâm nghiên cứu Con người trong lao động và phương pháp làm việc Nhà quản trị và cơ cấu tổ chức doanh nghiệp Quyền lực, thể chế và hành vi xã hội
Phương pháp tiếp cận Phân tích thao tác, đo lường thời gian – động tác, chuẩn hóa quy trình Xây dựng chức năng và nguyên tắc quản trị cổ điển Nghiên cứu xã hội học, lý thuyết tổ chức và hành chính công
Đóng góp chính Đưa ra 4 nguyên lý quản trị khoa học, nhấn mạnh “hệ thống hơn cá nhân” Xác định 5 chức năng và 14 nguyên tắc quản trị cổ điển, đặt nền cho “General Management Theory” Xây dựng mô hình “quan liêu lý tưởng” và ba kiểu quyền lực hợp pháp
Quan niệm về con người Con người là yếu tố cần được đào tạo, giám sát và khuyến khích bằng phần thưởng vật chất Con người là thành viên trong hệ thống, cần được tổ chức và động viên Con người là tác nhân trong cấu trúc quyền lực – vừa hợp lý vừa bị ràng buộc bởi thể chế
Quan hệ chủ – thợ / cấp trên – cấp dưới Hợp tác khoa học thay cho đối kháng Tôn trọng trật tự và kỷ luật, bảo đảm công bằng và tinh thần đoàn kết Tuân thủ hệ thống cấp bậc và quy tắc pháp lý
Tư tưởng chủ đạo “Hiệu quả kỹ thuật” – làm đúng việc, đúng cách, với năng suất tối đa “Hiệu quả tổ chức” – điều hành, phối hợp, kiểm soát toàn hệ thống “Hiệu quả thể chế” – quyền lực hợp lý và tổ chức hợp pháp
Phạm vi ảnh hưởng Quản trị sản xuất, quản lý vận hành (operations management) Quản trị doanh nghiệp, giáo trình kinh điển về tổ chức Hành chính công, lý thuyết tổ chức, xã hội học quản trị
Hạn chế Cơ giới hóa con người, coi nhẹ yếu tố tâm lý – xã hội Thiếu linh hoạt trong môi trường biến động Quá nhấn mạnh thủ tục, dẫn đến nguy cơ “quan liêu cứng nhắc”
Di sản để lại Khai sinh tư duy quản trị khoa học và mô hình đo lường năng suất Đặt nền móng cho lý thuyết quản trị tổng quát và đào tạo nhà quản trị chuyên nghiệp Xác lập khung thể chế cho hành chính hiện đại, hình thành khái niệm “bộ máy nhà nước hợp lý”
Biểu trưng giá trị Lý tính kỹ thuật – năng suất – kỷ luật Tổ chức – trật tự – hợp tác Pháp lý – quyền lực – tính hợp lý