TS Huỳnh Thanh Điền
Trong những năm gần đây, khẩu hiệu “hạn chế nhập cư” đang trở thành tâm điểm trong các chiến dịch tranh cử tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở phương Tây và nay là Nhật Bản. Một số người cho rằng đây là biểu hiện rõ ràng của chủ nghĩa ích kỷ thời đại, khi con người khép lại với thế giới bên ngoài, từ chối sự chia sẻ và đoàn kết toàn cầu. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, đây không chỉ là vấn đề đạo đức hay cảm tính, mà là phản xạ tự nhiên của một xã hội đang vật lộn trong cảm giác bất an, áp lực kinh tế và những biến đổi văn hóa khó lường.
Thế giới hiện nay đang chứng kiến những biến động chưa từng có: biến đổi khí hậu làm gia tăng dòng người tị nạn, xung đột địa chính trị gây ra khủng hoảng di cư, và sự mất cân bằng phát triển giữa các khu vực thúc đẩy làn sóng di dân ồ ạt từ Nam lên Bắc, từ Đông sang Tây. Trong hoàn cảnh đó, nhiều người dân ở các nước phát triển cảm thấy lo sợ, không chỉ vì những rủi ro về an ninh hay tội phạm, mà còn vì cảm giác mất kiểm soát, khi chính những điều vốn được coi là ổn định như việc làm, phúc lợi xã hội hay trật tự văn hóa cũng trở nên mong manh. Chính trị, trong vai trò phản ánh và điều tiết cảm xúc xã hội, đã nhanh chóng chuyển hóa nỗi sợ ấy thành thông điệp chính trị đơn giản, dễ hiểu: bảo vệ biên giới là bảo vệ bản thân.
Không thể phủ nhận rằng việc gia tăng nhập cư, nếu thiếu kiểm soát, có thể tạo ra những hệ lụy nhất định. Trên thực tế, ở nhiều nước, những nhóm lao động bản địa vốn đã chịu áp lực thất nghiệp lại phải cạnh tranh trực tiếp với lao động nhập cư, những người sẵn sàng làm việc với mức lương thấp hơn và điều kiện khắc nghiệt hơn. Bên cạnh đó, sự xuất hiện đột ngột của các cộng đồng mới, mang theo tôn giáo, tập quán và giá trị sống khác biệt, cũng làm dấy lên lo ngại về việc thay đổi bản sắc văn hóa, đặc biệt trong những xã hội đang tìm cách bảo vệ “giá trị truyền thống”. Trong bối cảnh ấy, khẩu hiệu chống nhập cư trở thành biểu tượng cho một nhu cầu rất thực tế: nhu cầu ổn định, bảo tồn và phòng vệ.
Tuy nhiên, việc đơn giản hóa vấn đề nhập cư thành một câu chuyện trắng – đen rõ ràng lại là điều nguy hiểm. Khi những lo lắng chính đáng bị biến thành công cụ chính trị, các đảng phái dễ rơi vào cám dỗ của chủ nghĩa dân túy, dùng nỗi sợ để giành phiếu bầu, thay vì đề xuất những chính sách hài hòa và dài hạn. Việc này không chỉ gây chia rẽ xã hội, làm sâu sắc thêm hố ngăn cách giữa “chúng ta” và “họ”, mà còn xói mòn tinh thần nhân văn, vốn là nền tảng của các xã hội văn minh. Sự thu mình quá mức có thể tạo ra cảm giác an toàn nhất thời, nhưng về lâu dài, nó làm nghèo đi nguồn lực phát triển, làm khép lại những cơ hội giao lưu, hợp tác và đổi mới.
Không thể gọi những phản xạ phòng vệ ấy là hoàn toàn ích kỷ. Trong một thế giới hỗn loạn, phản ứng thu mình là điều dễ hiểu. Nhưng sự khác biệt giữa bản năng sinh tồn và chủ nghĩa vị kỷ nằm ở chỗ: ta phản ứng để cùng vượt qua thử thách hay ta phản ứng để loại bỏ người khác khỏi cuộc chơi? Sự nhân văn của một xã hội không thể đo bằng số lượng người được phép vào hay ra, mà đo bằng cách nó đối diện với thách thức, bằng lý trí hay bằng nỗi sợ, bằng chính sách bao dung hay sự khép kín phòng vệ cực đoan.
Vấn đề nhập cư vì thế cần được nhìn nhận với cái đầu tỉnh táo và trái tim rộng mở. Một mặt, cần kiểm soát và điều tiết nhập cư theo năng lực tiếp nhận, khả năng tích hợp và chiến lược phát triển quốc gia. Nhưng mặt khác, không thể bỏ qua tinh thần nhân đạo, quyền con người và vai trò tích cực của nhập cư trong việc bổ sung nguồn nhân lực, kích thích đổi mới và làm giàu bản sắc xã hội. Những quốc gia như Canada, Đức hay Na Uy đã cho thấy rằng, nếu được chuẩn bị tốt về thể chế, giáo dục và chính sách hội nhập, nhập cư không phải là gánh nặng mà là động lực phát triển.
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà ranh giới giữa bảo vệ chính đáng và ích kỷ phòng thủ ngày càng mong manh. Việc hạn chế nhập cư không hẳn là sai, nhưng nếu nó trở thành lá chắn duy nhất trước mọi vấn đề, thì xã hội đó sẽ sớm đánh mất sự cởi mở, điều kiện cần thiết để tồn tại và phát triển trong một thế giới toàn cầu hóa. Điều cần thiết lúc này không phải là khép cửa, mà là mở ra những lối đi có trách nhiệm: kiểm soát chặt chẽ nhưng không xua đuổi, hội nhập từng bước nhưng không từ chối con người. Bởi lịch sử của loài người, suy cho cùng, cũng là lịch sử của những cuộc di cư, và nếu mỗi quốc gia đều dựng tường cao vì sợ hãi, thì cả nhân loại sẽ không còn đường để tiến về phía trước.