Công trình The Colonial Origins of Comparative Development: An Empirical Investigation của Daron Acemoglu, Simon Johnson và James A. Robinson (2001) là một trong những nghiên cứu nền tảng của kinh tế học thể chế hiện đại. Xuất phát từ câu hỏi trung tâm “vì sao các quốc gia có mức độ phát triển khác nhau?”, ba tác giả đã đưa ra một cách lý giải mới, vượt ra ngoài các yếu tố truyền thống như địa lý, tài nguyên hay văn hóa, để khẳng định rằng thể chế chính trị kinh tế mới là nhân tố quyết định sự thịnh vượng hay trì trệ của một quốc gia.
Thông qua dữ liệu lịch sử của hơn 60 quốc gia từng là thuộc địa của châu Âu, nhóm tác giả đã xây dựng một mô hình thực nghiệm độc đáo, trong đó tỷ lệ tử vong của người châu Âu tại các thuộc địa từ thế kỷ XVII đến XIX được sử dụng như một biến công cụ (instrumental variable) nhằm giải thích sự hình thành và khác biệt của các mô hình thể chế. Giả thuyết trung tâm của họ cho rằng, ở những vùng khí hậu thuận lợi, tỷ lệ tử vong thấp, người châu Âu có thể định cư lâu dài, từ đó hình thành nên thể chế bao trùm (inclusive institutions), bảo vệ quyền sở hữu, khuyến khích cạnh tranh và tạo động lực cho đầu tư, sáng tạo. Ngược lại, ở những vùng khí hậu khắc nghiệt, tỷ lệ tử vong cao, người châu Âu không thể định cư, họ chỉ thiết lập thể chế bóc lột (extractive institutions) nhằm khai thác tài nguyên, cưỡng bức lao động và duy trì quyền lực của một nhóm thiểu số.
Kết quả thực nghiệm của nghiên cứu cho thấy, thể chế là yếu tố nhân quả có ảnh hưởng quyết định đến mức thu nhập và tốc độ tăng trưởng của các quốc gia hiện nay. Khi các tác giả đưa chỉ số thể chế vào mô hình, hầu hết các biến số khác như vị trí địa lý, khí hậu, tôn giáo hay nguồn tài nguyên đều mất ý nghĩa thống kê. Thể chế bao trùm giúp tạo ra môi trường kinh tế năng động và bền vững, trong khi thể chế bóc lột làm trì trệ đổi mới, hạn chế tự do kinh tế và dẫn tới bất bình đẳng kéo dài. Đặc biệt, công trình chứng minh rằng các thể chế được hình thành trong thời kỳ thuộc địa để lại “quán tính lịch sử” (path dependence), ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc quyền lực và mô hình phát triển hàng trăm năm sau khi các quốc gia giành độc lập.
Về phương pháp, nghiên cứu này là bước đột phá khi áp dụng kỹ thuật hồi quy với biến công cụ để xác lập mối quan hệ nhân quả giữa thể chế và phát triển, mở ra hướng nghiên cứu mới cho “kinh tế học thể chế mới” (new institutional economics). Về lý thuyết, công trình đã đưa ra một khung giải thích toàn diện, trong đó thể chế chính trị và thể chế kinh tế tương tác để quyết định động lực đổi mới và phân bổ nguồn lực trong xã hội. Về chính sách, các phát hiện của Acemoglu, Johnson và Robinson gợi mở rằng cải cách thể chế, xây dựng hệ thống pháp quyền vững mạnh, minh bạch, bảo vệ quyền tài sản và khuyến khích cạnh tranh là điều kiện tiên quyết để các quốc gia đang phát triển thoát khỏi “bẫy thể chế” và đạt tăng trưởng bền vững.
Công trình này đã định hình lại tư duy về phát triển trong thế kỷ XXI, trở thành nền tảng lý luận cho nhiều nghiên cứu sau này, đặc biệt là tác phẩm Why Nations Fail (Acemoglu & Robinson, 2012). Với cách tiếp cận kết hợp lịch sử, kinh tế và thể chế, nghiên cứu không chỉ mang giá trị học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với các quốc gia đang chuyển đổi, trong đó có Việt Nam, nơi cải cách thể chế được xem là chìa khóa mở đường cho một giai đoạn phát triển mới dựa trên đổi mới và công bằng xã hội.
Acemoglu, D., Johnson, S., & Robinson, J. A. (2001). The colonial origins of comparative development: An empirical investigation. The American Economic Review, 91(5), 1369–1401. https://www.jstor.org/stable/2677930.