Huỳnh Thanh Điền
Tư duy sáng tạo hủy diệt và văn hóa tri thức
Trong công trình A Model of Growth Through Creative Destruction (1992), Philippe Aghion và Peter Howitt đã kế thừa và phát triển tư tưởng “sáng tạo hủy diệt” của Joseph Schumpeter thành một mô hình tăng trưởng nội sinh có sức ảnh hưởng sâu rộng. Theo họ, tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia phát triển không phải do tích lũy vốn hay mở rộng quy mô lao động, mà đến từ đổi mới công nghệ – một quá trình vừa tạo ra tri thức mới, vừa làm lỗi thời cái cũ. Trong mô hình này, các doanh nghiệp nghiên cứu (R&D) sử dụng lao động để tạo ra phát minh mới với xác suất thành công ngẫu nhiên; mỗi đổi mới giúp nâng cao năng suất nhưng đồng thời xóa bỏ lợi nhuận độc quyền của những người đi trước. Như vậy, tăng trưởng hiện đại là kết quả của sự cạnh tranh trong sáng tạo, nơi “động lực đổi mới” và “sức ép hủy diệt” song hành, tạo ra chuyển động liên tục của nền kinh tế.
Aghion và Howitt chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: tỷ lệ lao động dành cho R&D, tốc độ đổi mới, lãi suất và mức độ độc quyền. Khi quyền lực thị trường ở mức vừa phải, lợi nhuận kỳ vọng khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho sáng tạo. Nhưng nếu độc quyền quá lớn, cạnh tranh bị triệt tiêu; nếu quá nhỏ, doanh nghiệp không có đủ động cơ đầu tư cho tri thức dài hạn. Nền kinh tế vì thế có thể tăng trưởng quá nhanh hoặc quá chậm so với mức tối ưu. Một xã hội lý tưởng cần có sự điều tiết để duy trì mức “sáng tạo hủy diệt” hợp lý – tức là tạo đủ động lực cho đổi mới, nhưng không để quá trình hủy diệt làm đứt gãy cơ cấu sản xuất hoặc loại bỏ quá sớm những năng lực còn hữu ích.
Từ góc độ chính sách, mô hình cũng chỉ ra giới hạn của thị trường tự do. Doanh nghiệp tư nhân thường đầu tư lệch hướng: hoặc quá mức do muốn “chiếm thị phần” (business stealing), hoặc thiếu hụt vì không thể thu hết lợi ích của tri thức lan tỏa (knowledge spillover). Vì vậy, vai trò của Nhà nước là thiết lập một cơ chế khuyến khích đổi mới cân bằng, vừa thúc đẩy sáng tạo, vừa giảm thiểu rủi ro của quá trình hủy diệt sáng tạo.
Song song với đó, Joel Mokyr trong A Culture of Growth: The Origins of the Modern Economy (2016) lý giải gốc rễ sâu xa của tăng trưởng không nằm ở thể chế hay thị trường, mà ở văn hóa tri thức – tức là thái độ của con người đối với việc khám phá và cải tạo tự nhiên. Trước Cách mạng Công nghiệp, nhiều nền văn minh đã có phát minh vĩ đại nhưng không hình thành được nền văn hóa đổi mới liên tục. Châu Âu khác biệt vì đã tạo ra một văn hóa tôn vinh tri thức hữu ích (useful knowledge), nơi việc tìm tòi và ứng dụng khoa học được coi là hợp lý, đạo đức và mang lại lợi ích công cộng. Mokyr nhấn mạnh rằng thể chế chỉ định hình “luật chơi”, còn văn hóa quyết định “cách chơi” – nó chính là môi trường tinh thần giúp sáng tạo trở thành một chuẩn mực xã hội.
Khi kết hợp hai tư tưởng này – “sáng tạo hủy diệt” của Aghion & Howitt và “văn hóa tri thức” của Mokyr – có thể thấy nền tảng của tăng trưởng bền vững không chỉ là đầu tư vào công nghệ, mà còn là xây dựng một hệ sinh thái văn hóa – thể chế nuôi dưỡng sáng tạo.
Hàm ý cho Việt Nam trong tiến trình tái cấu trúc mô hình tăng trưởng
Bối cảnh hiện nay cho thấy Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi cấu trúc tăng trưởng, từ mô hình dựa vào lao động rẻ, tài nguyên và vốn đầu tư sang mô hình dựa trên năng suất, tri thức và đổi mới sáng tạo. Đây chính là giai đoạn mà tư tưởng “sáng tạo hủy diệt” có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc.
Thứ nhất, quá trình tái cấu trúc tất yếu sẽ dẫn đến sự đào thải của các mô hình cũ: doanh nghiệp yếu kém, công nghệ lạc hậu và mô hình quản trị dựa trên ưu đãi hành chính sẽ phải nhường chỗ cho các lực lượng mới năng động, sáng tạo hơn. Nếu sợ hủy diệt, xã hội sẽ trì trệ; nhưng nếu hủy diệt diễn ra thiếu định hướng, có thể gây mất cân bằng xã hội. Bài học từ Aghion & Howitt gợi mở rằng Việt Nam cần một chính sách quản trị chuyển đổi sáng tạo: vừa khuyến khích R&D, khởi nghiệp công nghệ, chuyển đổi xanh và số, vừa hỗ trợ tái đào tạo lao động, tái cấu trúc ngành nghề để giảm thiểu tổn thương trong quá trình thay đổi.
Thứ hai, nền kinh tế Việt Nam hiện vẫn có tỷ lệ đầu tư cho R&D và năng suất lao động thấp, trong khi nhiều doanh nghiệp vẫn dựa vào lao động giá rẻ hoặc thị trường bất động sản. Điều đó tương tự giai đoạn “tăng trưởng dựa vào tích lũy vốn” mà Schumpeter và Aghion–Howitt xem là giới hạn của phát triển. Để vượt qua “bẫy thu nhập trung bình”, Việt Nam cần chuyển trọng tâm chính sách sang đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ – đặc biệt trong các lĩnh vực có tiềm năng lan tỏa cao như sản xuất thông minh, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp bán dẫn.
Thứ ba, tư tưởng của Mokyr nhấn mạnh rằng tái cấu trúc không thể chỉ là thay đổi kinh tế – mà là thay đổi văn hóa. Việt Nam cần hình thành một văn hóa tôn trọng tri thức và khuyến khích sáng tạo trong toàn xã hội. Điều đó đòi hỏi cải cách giáo dục để nuôi dưỡng tư duy phản biện, mở rộng không gian cho tự do học thuật, đồng thời nâng cao vị thế của các nhà khoa học, kỹ sư, và doanh nhân sáng tạo. Một xã hội coi trọng tri thức sẽ tự khắc sản sinh ra các thế hệ dám nghĩ, dám thử nghiệm và dám chấp nhận rủi ro – nền tảng của sáng tạo bền vững.
Thứ tư, “sáng tạo hủy diệt” không chỉ diễn ra trong khu vực doanh nghiệp mà còn cần được chấp nhận trong chính thể chế nhà nước. Việc tinh gọn bộ máy, số hóa dịch vụ công, xóa bỏ thủ tục lạc hậu, hay tái cấu trúc lại chính sách ngành – tất cả đều là những bước “hủy diệt sáng tạo” trong lĩnh vực quản trị. Khi Nhà nước dám đổi mới chính mình, hệ thống mới có thể dẫn dắt khu vực tư nhân phát triển đúng hướng.
Kết luận
Cả Aghion–Howitt lẫn Mokyr đều gặp nhau ở một điểm chung: tăng trưởng bền vững bắt nguồn từ tinh thần sáng tạo và văn hóa tri thức. Với Việt Nam, đây chính là thời điểm cần chuyển đổi sâu sắc tư duy phát triển – từ “tăng trưởng bằng mở rộng” sang “tăng trưởng bằng sáng tạo”; từ “quản lý bằng kiểm soát” sang “quản trị bằng khuyến khích tri thức”.
Một Việt Nam muốn vươn lên tầm quốc gia phát triển không thể chỉ dựa vào quy mô, mà phải dựa vào năng lực tạo ra và hấp thụ tri thức mới. Khi “sáng tạo” trở thành động lực, “hủy diệt” trở thành cơ hội, và “tri thức” trở thành giá trị xã hội, đó chính là lúc nền kinh tế Việt Nam thật sự bước vào kỷ nguyên của tăng trưởng hiện đại – nơi mỗi đổi mới không chỉ là kết quả của công nghệ, mà là minh chứng cho bản lĩnh văn hóa và tầm vóc phát triển của một quốc gia.