Vai trò giám sát trong cơ chế hậu kiểm

Date: - View: 37 - By:

LINK GỐC

TS Huỳnh Thanh Điền

(ĐTTCO) - Cơ chế quản lý nhà nước chuyển đổi từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, là một trong những điểm quan trọng của Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân.

Cơ chế này đòi hỏi hệ thống pháp luật phải rõ ràng và minh bạch các quy chuẩn để doanh nghiệp (DN) tuân thủ, nhưng cũng đồng thời cần xây dựng cơ chế dựa vào cộng đồng DN và người dùng để hậu kiểm đạt hiệu quả.

 

Chuyển biến tư duy thể chế

Trước đây, cơ chế “tiền kiểm” trong quản lý nhà nước đối với DN nhằm bảo vệ an toàn và trật tự thị trường. Theo đó, Nhà nước tổ chức kiểm tra điều kiện, hồ sơ, quy chuẩn kỹ thuật trước khi DN được phép hoạt động. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy cơ chế này dễ dẫn tới tình trạng “xin-cho”, dễ dẫn đến nhũng nhiễu, tạo ra chi phí tuân thủ lớn, thậm chí gây chi phí không chính thức, cũng như rào cản gia nhập thị trường và làm chậm tốc độ đổi mới sáng tạo của DN.

Chuyển sang “hậu kiểm” thể hiện niềm tin của Nhà nước đối với DN, nhưng đồng thời yêu cầu thiết lập một hệ thống quản lý hiện đại hơn, dựa trên trách nhiệm tự tuân thủ của DN, song hành với cơ chế giám sát và xử lý vi phạm hiệu quả sau khi DN đã đi vào hoạt động.

Thực tế cho thấy, việc chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm đã được áp dụng thành công ở một số ngành, lĩnh vực. Điển hình trong lĩnh vực thực phẩm, việc thay đổi cơ chế kiểm tra chất lượng trước thông quan sang kiểm tra sau thông quan, đã giúp DN giảm thủ tục hành chính và thời gian thông quan hàng hóa.

Trong lĩnh vực y tế, việc hậu kiểm các cơ sở sản xuất, kinh doanh trang thiết bị y tế cũng đã góp phần giảm gánh nặng thủ tục cấp phép, đồng thời nâng cao trách nhiệm của DN trong việc tuân thủ quy định.

p11-ts-huynh-thanh-dien-3250-9983jpg-4827-9081.jpg
 

Những kết quả đó là cơ sở quan trọng để tiếp tục mở rộng và đẩy mạnh mô hình hậu kiểm sang các lĩnh vực khác của nền kinh tế. Cơ chế này giúp tháo gỡ nút thắt trong môi trường kinh doanh, thể hiện sự thay đổi căn bản về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường hiện đại. Đây là một chuyển biến về tư duy thể chế, chuyển từ quản lý kiểm soát sang kiến tạo môi trường minh bạch, tự chủ và trách nhiệm.

 

Chuẩn hóa, minh bạch và phân cấp

Nói đúng hơn, cơ chế hậu kiểm đòi hỏi Nhà nước không can thiệp quá sâu vào quá trình chuẩn bị kinh doanh của DN, thay vào đó là xây dựng một hệ thống pháp lý đủ rõ ràng để DN có thể chủ động tuân thủ, kết hợp với cơ chế giám sát sau khi DN đã đi vào vận hành. Để làm được điều này, trước hết cần rà soát và sửa đổi quy mô lớn các văn bản pháp luật liên quan đến điều kiện kinh doanh, và tiêu chuẩn kỹ thuật trong tất cả các lĩnh vực.

Theo đó, các quy định pháp luật phải được trình bày theo cách dễ hiểu, nhất quán, công khai, giúp DN dễ tiếp cận, đặc biệt đối với các DN vừa, nhỏ và siêu nhỏ. Thay vì chỉ ban hành văn bản dưới dạng ngôn ngữ pháp lý khó hiểu, cần chuẩn hóa, đơn giản hóa và công khai toàn bộ điều kiện kinh doanh, các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình hậu kiểm một cách trực quan, dễ tra cứu.

Cần xây dựng các nền tảng công nghệ số như cổng thông tin một cửa, ứng dụng tra cứu pháp lý, chatbot tư vấn pháp luật để DN có thể dễ dàng tiếp cận, tra cứu và cập nhật kịp thời. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu sai phạm do thiếu hiểu biết từ DN, mà còn tạo niềm tin vào tính công bằng và nhất quán của hệ thống pháp luật.

Đối với các lĩnh vực kỹ thuật phức tạp có tính chất chuyên môn, kỹ thuật sâu như xây dựng, phòng cháy chữa cháy, kế toán, dược… cần có cơ chế tư vấn pháp lý và hỗ trợ tuân thủ, tránh để DN rơi vào thế bị động hoặc vi phạm không chủ ý.

Cần thúc đẩy hình thành các tổ chức làm dịch vụ tư vấn cho các DN, Nhà nước cấp phép và quản lý điều kiện kinh doanh cho các tổ chức này, có chế tài xử phạt nếu họ tư vấn sai, gây ảnh hưởng tới lợi ích của DN. Bản thân DN cũng sẽ phải chịu trách nhiệm trước cơ quan quản lý nhà nước nếu bị phát hiện làm sai khi hậu kiểm, tuy nhiên họ có quyền khởi kiện đơn vị tư vấn và đòi bồi thường, giảm thiểu bớt rủi ro phải gánh chịu.

Đồng thời, công tác hậu kiểm phải được phân cấp rõ ràng, giao quyền nhiều hơn cho chính quyền địa phương và các đơn vị chuyên ngành có năng lực, kèm theo đó là cơ chế phối hợp liên ngành để tránh chồng chéo, đùn đẩy trách nhiệm. Sắp tới, sau khi hoàn thành sắp xếp, tổ chức lại các đơn vị hành chính các cấp, địa bàn quản lý cấp tỉnh, thành sẽ trải rộng hơn nhiều so với hiện tại.

Do vậy cần xem xét giao quyền và trách nhiệm cho chính quyền cơ sở thực hiện hậu kiểm một số ngành, lĩnh vực có mức độ rủi ro trung bình và thấp, vừa giảm tải cho chính quyền cấp trên, vừa tận dụng được ưu thế bám sát địa bàn để việc hậu kiểm chính xác, kịp thời.

 

Vai trò giám sát cộng đồng

Để hậu kiểm phát huy hiệu quả thực chất, không thể chỉ dựa vào bộ máy hành chính. Trong bối cảnh nguồn lực công có hạn, việc phát huy vai trò giám sát cộng đồng là điều kiện tất yếu để bảo đảm tính minh bạch và công bằng của môi trường kinh doanh.

Giám sát cộng đồng bao gồm sự tham gia của người dân, các tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp, báo chí và cả chính các DN khác trong việc theo dõi, phát hiện và phản ánh các hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là một phần không thể thiếu trong cơ chế quản trị hiện đại, nơi trách nhiệm quản lý được phân bổ hài hòa giữa Nhà nước và xã hội.

Giám sát cộng đồng có vai trò là một “mắt xích” quan trọng và hiệu quả trong việc thúc đẩy DN tuân thủ pháp luật. Bởi người dân và người tiêu dùng là đối tượng trực tiếp chịu tác động từ các hành vi vi phạm của DN. Chẳng hạn như gian lận thương mại, chất lượng sản phẩm kém, lừa đảo… chính họ là người bị hại, nên sẽ có nhiều động lực và khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Cạnh đó, báo chí và mạng xã hội giúp thông tin được lan tỏa nhanh chóng, tạo áp lực dư luận và hình thành cơ chế cảnh báo sớm. Đồng thời các hiệp hội ngành nghề có hiểu biết chuyên môn sâu, có thể tham gia phản biện và góp phần xây dựng các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.

Tuy nhiên, để cơ chế giám sát cộng đồng thực sự phát huy hiệu quả, trước hết cần thiết lập hệ thống tiếp nhận và xử lý thông tin phản ánh, dễ sử dụng, có quy trình xử lý minh bạch và bảo vệ người phản ánh khỏi các hành vi trả đũa. Tiếp đến, phải công khai hóa thông tin về kết quả hậu kiểm, xử phạt vi phạm hành chính để người dân có thể tiếp cận và sử dụng trong quá trình giám sát.

Cần khuyến khích báo chí và các tổ chức xã hội tham gia sâu hơn vào quá trình giám sát, không xem họ như đối tượng gây phiền hà, mà coi họ là lực lượng bổ trợ thiết yếu cho hệ thống hành chính.

LIÊN KẾT
FANPAGE