Đánh giá nghiên cứu không thể chỉ đo bằng Scopus hay Web of Science

Date: - View: 15 - By:

Nguồn: Huỳnh Thanh Điền (2025). Hướng tới một khung đánh giá nghiên cứu công bằng: Vượt khỏi rào cản Scopus và Web of Science. www.huynhthanhdien.com

 

Hướng tới một khung đánh giá nghiên cứu công bằng: Vượt khỏi rào cản Scopus và Web of Science

Tác giả: Huỳnh Thanh Điền

 

Tóm tắt: Việc lấy hệ thống Scopus hoặc Web of Science (WoS) làm chuẩn mực chủ đạo để đánh giá chất lượng nghiên cứu đã trở thành thông lệ tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đang ngày càng bộc lộ nhiều giới hạn khi không phản ánh được giá trị thực tiễn và sức lan tỏa xã hội của các công trình khoa học mang tính ứng dụng hoặc phục vụ chính sách. Bài viết này phân tích những bất cập trong việc lạm dụng các chỉ số học thuật toàn cầu như tiêu chí độc tôn và đề xuất một khung đánh giá mới, chú trọng vào tác động thực tiễn, khả năng lan tỏa và sự đa dạng trong hình thức công bố. Cần hướng đến một hệ chuẩn linh hoạt và công bằng hơn cho cộng đồng học thuật Việt Nam.

Từ khóa: đánh giá nghiên cứu, Scopus, Web of Science, tác động thực tiễn, công bằng học thuật, lan tỏa tri thức

1. Vấn đề

Trong vài thập niên trở lại đây, xu hướng "quốc tế hóa học thuật" đã khiến các chỉ số như Scopus và Web of Science (WoS) trở thành công cụ phổ biến để đánh giá chất lượng nghiên cứu. Nhiều cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam đã đưa việc công bố quốc tế vào tiêu chí xét thi đua, phong học hàm, và phê duyệt đề tài. Ngày càng nhiều nghiên cứu công bố quốc tế, nhưng không có đóng góp đáng kể trong việc tạo ra giá trị lan tỏa tri thức, giải quyết thực tiễn và phục vụ chính sách. Việc đồng nhất chất lượng nghiên cứu với chỉ số Scopus/Wos đang gây ra những hệ quả tiêu cực, hạn chế thúc đẩy các nhà nghiên cứu theo đuổi hướng ứng dụng, chuyển giao tri thức hoặc phục vụ chính sách.

2. Những bất cập trong đánh giá nghiên cứu

Hiện nay, hệ thống đánh giá nghiên cứu quá thiên về các chỉ số như Scopus hay Web of Science đang dần bộc lộ nhiều giới hạn. Nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt là những người theo đuổi giá trị thực tiễn, không còn xem trọng việc công bố quốc tế như một mục tiêu theo đuổi. Thay vào đó, họ tập trung tạo ra tri thức phục vụ cộng đồng, thúc đẩy phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề cấp thiết trong xã hội. Khi đó, các hệ chỉ số hàn lâm tuy vẫn cần thiết cho việc chuẩn hóa, nhưng không nên trở thành tiêu chí duy nhất để định đoạt giá trị của một công trình khoa học.

2.1. Thiên lệch về loại hình và mục tiêu nghiên cứu

Một trong những bất cập nổi bật của việc lấy Scopus hay Web of Science (WoS) làm tiêu chí đánh giá chính là sự thiên lệch có hệ thống đối với loại hình nghiên cứu mang tính lý thuyết, phổ quát, và phục vụ cộng đồng học thuật quốc tế, thay vì các nghiên cứu hướng tới giải quyết vấn đề địa phương, ngành nghề, hoặc đặc thù quốc gia.

Ưu tiên về lý thuyết hóa và tính khái quát

Hệ thống Scopus/WoS được thiết kế với trọng tâm là phục vụ cộng đồng khoa học toàn cầu, do đó các tạp chí trong hệ này thường ưu tiên những nghiên cứu có giá trị khái quát cao, có thể áp dụng rộng rãi vượt khỏi ngữ cảnh cụ thể. Điều này dẫn tới việc các nghiên cứu mang tính giải quyết những vấn đề thực tiễn trong một vùng/địa phương nhất định, dễ bị đánh giá thấp vì bị cho là thiếu "tính học thuật phổ quát".

Ví dụ, một nghiên cứu về tác động của chính sách giảm nghèo tại một huyện miền núi ở Việt Nam sẽ khó được chấp nhận nếu chỉ tập trung vào hiệu quả cục bộ mà không rút ra được một khung lý thuyết hoặc mô hình có thể áp dụng cho các bối cảnh khác. Trong khi đó, một nghiên cứu khái niệm, mặc dù chưa có bằng chứng thực nghiệm cụ thể, lại dễ được chấp nhận hơn vì phù hợp với chuẩn mực lý thuyết.

Nghiên cứu của Larivière và cộng sự (2015) chỉ ra rằng trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn, các bài viết đăng trên tạp chí WoS thường có xu hướng loại trừ những chủ đề mang tính địa phương, dẫn đến hiện tượng gọi là "học thuật toàn cầu nhưng xa rời địa phương" (global science, local irrelevance).

Kém hấp dẫn đối với các chủ đề gắn với chính sách và bối cảnh quốc gia

Các chủ đề nghiên cứu về cải cách hành chính, giáo dục vùng sâu vùng xa, đổi mới trong doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam... tuy rất quan trọng về mặt chính sách, lại thường không thu hút sự quan tâm của độc giả quốc tế. Hệ quả là các nhà nghiên cứu muốn công bố quốc tế buộc phải "biến" những vấn đề này thành các chủ đề có vẻ phổ quát hơn. Ví dụ, chuyển đề tài từ “quản lý trường học vùng cao Việt Nam” thành “school governance in resource-limited settings” để phù hợp với thị hiếu của tạp chí quốc tế. Tuy nhiên, việc "quốc tế hóa" vấn đề địa phương một cách gượng ép này thường dẫn tới ba hệ quả:

(i) Đơn giản hóa vấn đề và loại bỏ các yếu tố ngữ cảnh quan trọng;

(ii) Sử dụng khung lý thuyết không phù hợp với thực tiễn địa phương;

(iii) Tạo ra các kết luận rời rạc, không thực sự phục vụ người hưởng lợi chính của nghiên cứu.

Một khảo sát của UNESCO (2019) về chính sách nghiên cứu tại các nước đang phát triển cho thấy hơn 60% các nghiên cứu công bố quốc tế ở các nước này không được tái sử dụng trong hoạch định chính sách nội địa, vì không còn giữ được tính phù hợp sau khi được "tái cấu trúc" cho phù hợp với tiêu chí quốc tế.

Ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược nghiên cứu

Sự ưu ái của cơ chế đánh giá đối với Scopus/WoS đã dẫn đến hiện tượng “học thuật phục vụ chỉ số” (index-oriented research) thay vì “học thuật phục vụ xã hội”. Nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt là trong hệ thống đại học công lập, bắt buộc phải chọn đề tài phù hợp với khả năng công bố quốc tế dù chúng không phải là ưu tiên phát triển địa phương, không gắn với năng lực cốt lõi của nhóm nghiên cứu, hoặc không có nhu cầu từ phía cộng đồng, doanh nghiệp.

Hiện tượng này có thể được nhận diện rõ nét trong các công bố khoa học Việt Nam giai đoạn 2015–2022, nơi một số lĩnh vực (như khoa học vật liệu, công nghệ sinh học, toán học) có chỉ số Scopus vượt trội, trong khi các ngành xã hội học, phát triển cộng đồng, giáo dục đặc thù, dù có nhiều nhu cầu thực tiễn lại bị bỏ ngỏ vì khó công bố quốc tế. Điều này tạo ra một sự mất cân đối nghiêm trọng trong định hướng nghiên cứu quốc gia.

2.2. Rào cản về ngôn ngữ và chi phí

Việc đánh giá nghiên cứu chủ yếu dựa trên công bố trong hệ thống Scopus/WoS cũng tạo ra các rào cản phi học thuật cho đông đảo nhà nghiên cứu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Trong đó, hai yếu tố cản trở lớn nhất là: (1) rào cản ngôn ngữ học thuật quốc tế (tiếng Anh); và (2) chi phí công bố cao tại các tạp chí thuộc hệ thống này.

Ngôn ngữ học thuật: rào cản vô hình nhưng quyết định

Hơn 90% các tạp chí thuộc Scopus/WoS yêu cầu bài viết bằng tiếng Anh, thứ tiếng không phải bản ngữ với phần lớn nhà nghiên cứu toàn cầu. Việc viết một bài báo học thuật bằng tiếng Anh đòi hỏi không chỉ khả năng ngôn ngữ mà còn sự thành thạo trong diễn đạt tư duy học thuật bằng khung văn phong Anglo-Saxon, vốn khác biệt đáng kể với cách lập luận học thuật của nhiều nền văn hóa khác (Lillis & Curry, 2010). Điều này gây ra nhiều hệ lụy:

- Thiệt thòi về cơ hội công bố: Một nhà nghiên cứu có phát hiện giá trị nhưng không đủ khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh sẽ bị loại ngay từ vòng đầu của quá trình xét duyệt (desk rejection), bất kể chất lượng nội dung.

- Phụ thuộc vào dịch vụ học thuật: Để vượt rào ngôn ngữ, nhiều tác giả buộc phải thuê dịch vụ dịch thuật hoặc biên tập học thuật với chi phí dao động từ 100 – 1.000 USD/bài. Điều này làm tăng đáng kể chi phí công bố, chưa kể nguy cơ bị từ chối sau đó.

- Mất bản sắc học thuật bản địa: Quá trình dịch và biên tập thường lược bỏ yếu tố ngữ cảnh, dẫn đến nguy cơ bài viết đánh mất bản sắc hoặc thông điệp gốc, đặc biệt với các nghiên cứu xã hội – nhân văn hoặc nghiên cứu điển cứu (case studies) gắn với thực tiễn địa phương.

Bản thân WoS và Elsevier cũng đã thừa nhận đây là "language-based inequality" trong xuất bản học thuật toàn cầu (Elsevier Researcher Diversity Report, 2021).

Chi phí công bố cao: rào cản tài chính đối với nghiên cứu công

Nhiều tạp chí thuộc hệ Scopus/WoS áp dụng mô hình "open access" ( tác giả trả phí) (APC – Article Processing Charge), với mức phí phổ biến từ 500 đến 3.000 USD/bài. Một số tạp chí cao cấp (ví dụ: Nature Communications, Science Advances) có mức APC lên tới 5.000 USD.

Đối với các nhà nghiên cứu tại Việt Nam hoặc các nước có GDP bình quân đầu người thấp, đây là mức chi phí quá cao so với thu nhập cá nhân hoặc kinh phí đề tài được cấp. Trong thực tế, nhiều nhóm nghiên cứu phải chia nhỏ bài viết, chọn tạp chí hạng thấp hơn, hoặc xin tài trợ công bố từ trường đại học, điều không phải lúc nào cũng khả thi. Hệ quả của mô hình này là:

- Bất bình đẳng giữa nhóm nghiên cứu có tài trợ và không có tài trợ: Những nhóm được hỗ trợ từ các dự án quốc tế, viện nghiên cứu lớn sẽ có khả năng công bố cao hơn, bất chấp chất lượng thực tế của nghiên cứu.

- Khuyến khích chạy theo số lượng, không khuyến khích công bố mở thực sự: Một số nhà xuất bản thương mại tận dụng nhu cầu công bố của các nhà khoa học để mở rộng danh mục tạp chí, dẫn đến tình trạng "tạp chí lạm phát" và nghi vấn về chất lượng phản biện (predatory publishing).

- Gia tăng áp lực tài chính cho trường đại học và quỹ nghiên cứu nhà nước: Nhiều trường đại học công lập tại Việt Nam phải trích ngân sách để "trợ cấp phí công bố quốc tế", dù chưa có đánh giá rõ ràng về hiệu quả lan tỏa của các bài viết được tài trợ đó.

Theo Báo cáo của Tạp chí The Lancet Global Health (2020), chỉ 14% bài báo học thuật từ khu vực Đông Nam Á được công bố trên các tạp chí open access chuẩn Scopus là do tác giả tự chi trả phí (APC), còn lại đến từ viện trợ hoặc đồng tác giả quốc tế.

2.3. Mâu thuẫn giữa công bố học thuật và tác động thực tiễn

Một nghịch lý lớn trong hệ thống đánh giá nghiên cứu hiện nay là: những công trình có giá trị học thuật cao chưa chắc đã tạo ra tác động xã hội thực tiễn, và ngược lại, nhiều nghiên cứu giải quyết hiệu quả các vấn đề trong đời sống, doanh nghiệp, hoặc chính sách lại bị đánh giá thấp vì không đạt chuẩn công bố quốc tế. Điều này tạo nên sự đứt gãy giữa tri thức hàn lâm và nhu cầu phát triển xã hội, đi ngược lại mục tiêu gắn kết đại học – nghiên cứu – cộng đồng.

Cơ chế định giá tri thức bị tách rời khỏi giá trị sử dụng

Trong logic của hệ Scopus/WoS, một công trình khoa học được đánh giá thông qua số lần trích dẫn, chỉ số ảnh hưởng của tạp chí, hoặc độ phổ quát của mô hình nghiên cứu. Tuy nhiên, chỉ số trích dẫn không phản ánh tác động ngoài học thuật: một nghiên cứu được trích dẫn nhiều có thể chỉ vì nó gây tranh cãi, mang tính lý thuyết, hoặc là tài liệu nền tảng, nhưng hoàn toàn không có ứng dụng trong thực tiễn chính sách, sản xuất hay giáo dục. 

Ví dụ như một mô hình toán học cải tiến trong lý thuyết mạng xã hội có thể được trích dẫn hàng trăm lần, nhưng không được cơ quan truyền thông, quản lý hoặc doanh nghiệp sử dụng. Ngược lại, một báo cáo tư vấn chính sách cải cách quy trình giải ngân vốn đầu tư công ở một tỉnh, dù mang lại hiệu quả hàng nghìn tỷ đồng, lại không có bất kỳ trích dẫn nào nếu không được đăng trên tạp chí quốc tế. Điều này khiến những nghiên cứu “hướng giải pháp”, “hành động thực địa” (action research), hoặc “nghiên cứu phát triển” (R&D) phục vụ doanh nghiệp, nông nghiệp, y tế cộng đồng bị loại khỏi vùng đánh giá chất lượng, vì không phù hợp cấu trúc công bố quốc tế.

Thiên lệch trong phản biện và công nhận giá trị thực chứng

Nhiều tạp chí quốc tế ưu tiên các nghiên cứu phương pháp định lượng, kiểm định giả thuyết rõ ràng, hoặc các phân tích dữ liệu quy mô lớn. Trong khi các nghiên cứu định tính, đánh giá tác động địa phương, hoặc thử nghiệm đổi mới giáo dục tại một khu vực nhỏ thường bị xem là “yếu về phương pháp”. Điều này dẫn đến việc các công trình định hướng thực hành bị từ chối không phải vì thiếu chất lượng, mà vì không phù hợp cấu trúc chuẩn học thuật phương Tây.

Trong báo cáo của tổ chức Research4Impact (2022), hơn 70% nghiên cứu có tác động thực tiễn mạnh tại Hoa Kỳ không được công bố trong tạp chí Scopus/WoS, mà xuất hiện dưới dạng: (i) Báo cáo cho chính phủ hoặc các tổ chức xã hội; (ii) Tài liệu hướng dẫn áp dụng cho doanh nghiệp; (iii) Chương trình đào tạo, tập huấn; (iv) Hoặc các sản phẩm đổi mới đã thương mại hóa. Câu hỏi đặt ra là tại sao các hình thức lan tỏa tri thức này lại không được xem là “kết quả nghiên cứu” hợp lệ trong cơ chế đánh giá? Phải chăng hệ thống đánh giá hiện nay đang “cào bằng” các loại hình tri thức vào một thước đo duy nhất là công bố Scopus/WoS?

Mâu thuẫn giữa nhiệm vụ nghiên cứu và nhu cầu địa phương

Trong bối cảnh các trường đại học, viện nghiên cứu công lập ở nhiều nước, đặc biệt như Việt Nam, đang được giao nhiệm vụ “phục vụ cộng đồng” và “hỗ trợ phát triển địa phương”, thì việc ép buộc nhà nghiên cứu công bố theo chuẩn Scopus/WoS đã tạo ra mâu thuẫn giữa sứ mệnh xã hội và yêu cầu đánh giá.

Chẳng hạn như, một giảng viên ngành giáo dục mầm non tại Trường Đại học Sư phạm nếu tập trung hỗ trợ đổi mới dạy học ở vùng sâu vùng xa, khó có khả năng công bố quốc tế đúng chuẩn. Một nhóm nghiên cứu thiết kế hệ thống nông nghiệp thông minh cho hộ nông dân nhỏ lẻ, dù được ứng dụng thực tiễn cũng khó có cửa đăng trên các tạp chí Q1 về công nghệ nếu không có khung lý thuyết hoặc mô hình phức tạp. Hệ quả là các nhà nghiên cứu phải chọn giữa hai con đường: (i) làm thật, nhưng bị đánh giá thấp; hoặc (ii) viết "cho có Scopus", nhưng không có ai ứng dụng.

3. Đề xuất hệ tiêu chí đánh giá thay thế: Lấy tác động và sự lan tỏa làm trung tâm

Với những bất cập trong việc đánh giá nghiên cứu chủ yếu qua chỉ số Scopus/WoS, cần thiết xây dựng một hệ thống đánh giá khoa học mới, đảm bảo nghiên cứu không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có tác động thực tiễn. Đề xuất này không thay thế hoàn toàn hệ thống hiện tại mà bổ sung và cân bằng với các tiêu chí khác, trong đó tác động xã hội và tính ứng dụng sẽ là yếu tố trọng yếu.

Tiêu chí đánh giá dựa trên tác động thực tiễn: Một tiêu chí cốt lõi là đánh giá tác động thực tiễn của nghiên cứu, không chỉ qua chỉ số trích dẫn. Cụ thể:(1) Đánh giá khả năng nghiên cứu thay đổi hoặc cải thiện chính sách trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và môi trường (King, 2019); (2) Đánh giá sự ứng dụng nghiên cứu vào sản xuất, kinh doanh, hoặc cải thiện các điều kiện xã hội, như nghiên cứu phương pháp canh tác bền vững tác động đến cộng đồng nông dân (Fletcher, 2020).

Tiêu chí đánh giá sự lan tỏa của nghiên cứu trong cộng đồng học thuật và xã hội cũng là yếu tố quan trọng: (1) Nghiên cứu có giá trị cao khi có sự tham gia chủ động của đối tượng bị ảnh hưởng, ví dụ hợp tác với nông dân trong nghiên cứu nông nghiệp hoặc chính quyền trong cải cách hành chính (Bourn & Hough, 2016); (2)  Đánh giá khả năng nghiên cứu chia sẻ tri thức qua các hội thảo, lớp học hoặc chương trình đào tạo (Patton, 2015); (3) Nghiên cứu có giá trị khi kết quả được chuyển giao cho tổ chức xã hội hoặc doanh nghiệp, phục vụ đào tạo hoặc chuyển giao công nghệ (Zucker & Darby, 2007).

Hệ thống đánh giá mới, tập trung vào tác động thực tiễn và sự lan tỏa, sẽ giúp công nhận các nghiên cứu có giá trị xã hội và ứng dụng rộng rãi, từ đó giảm thiểu bất công trong đánh giá nghiên cứu và thúc đẩy kết nối giữa học thuật và cộng đồng. Trên cơ sở phân tích các hạn chế nói trên, bài viết đề xuất một hệ chuẩn đánh giá nghiên cứu dựa trên bốn trục chính: (i) Học thuật cơ bản bao gồm cấu trúc, cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu; (ii) Tác động thực tiễn, giải quyết vấn đề cụ thể, ảnh hưởng đến chính sách hoặc cộng đồng; (iii) Lan tỏa tri thức, truyền thông qua hội thảo, báo chí đại chúng, podcast, đào tạo…; (iv) Liêm chính học thuật, trung thực, minh bạch trong công bố và dữ liệu.

4. Thúc đẩy bình đẳng trong nghiên cứu 

Việc xây dựng khung đánh giá nghiên cứu mới là cách thức thúc đẩy bình đẳng giữa các nhà nghiên cứu ở các vùng miền, cấp bậc và điều kiện tiếp cận học thuật khác nhau. Những giảng viên tại các trường đại học địa phương hay nhà nghiên cứu trong các viện nghiên cứu ứng dụng, mặc dù không có lợi thế công bố quốc tế, vẫn có thể được ghi nhận nếu sản phẩm của họ tạo ra tác động thực tiễn.

- Công nhận giá trị thực tiễn của nghiên cứu: Những công trình nghiên cứu có tác động trực tiếp tới cộng đồng và chính sách, dù không được công nhận qua các chỉ số học thuật truyền thống, cũng cần được ghi nhận. Ví dụ, một nghiên cứu cải tiến quy trình cấp phát viện trợ xã hội tại các vùng nghèo có thể không được đăng trên tạp chí quốc tế nhưng lại có tác động đáng kể đối với đời sống người dân.

- Tham gia cộng đồng và ứng dụng thực tế: Khung đánh giá mới cần khuyến khích sự tham gia của các nhóm nghiên cứu nhỏ, địa phương và các tổ chức phi chính phủ. Những nhóm nghiên cứu này có khả năng tạo ra giải pháp thực tiễn cho các vấn đề xã hội nhưng thiếu cơ hội công bố quốc tế. Đảm bảo sự tham gia của họ sẽ giúp thúc đẩy nghiên cứu có giá trị thực tế, không chỉ trong học thuật mà còn trong cộng đồng.

- Công bằng về tài chính và cơ hội: Cần giảm thiểu sự phân biệt tài chính trong công bố nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu không có tài trợ quốc tế hoặc khả năng chi trả phí công bố thường gặp khó khăn trong việc tham gia vào các nền tảng học thuật quốc tế. Một hệ thống đánh giá công bằng sẽ giúp tạo ra cơ hội công nhận cho tất cả các nhà nghiên cứu, bất kể điều kiện tài chính của họ.

5. Kết luận

Nghiên cứu không nên chỉ nhằm mục đích xuất bản trên các tạp chí danh giá hay trong các hệ thống đươc xem là uy tín, mà phải tập trung vào việc tạo ra tri thức có khả năng thúc đẩy hành động, đổi mới và tạo ra tác động thực tiễn. Để đạt được điều này, hệ thống đánh giá nghiên cứu cần phải chuyển từ việc coi trọng chỉ số xuất bản sang việc xem xét tác động thực tế và giá trị xã hội của nghiên cứu, khuyến khích những nghiên cứu không chỉ có giá trị học thuật mà còn có khả năng thay đổi và cải thiện thực tiễn.

Tài liệu tham khảo:

Bourn, D., & Hough, R. (2016). The role of universities in promoting social and economic development: Connecting research to practice. Journal of Educational Development, 35(3), 256-267.

Cozzens, S., & Leydesdorff, L. (2018). Theories of innovation: The structure and dynamics of technological change. Routledge.

Elsevier Researcher Diversity Report. (2021). Researcher diversity: Language-based inequality in academic publishing. Elsevier.

Fletcher, M. (2020). Breaking down the barriers: Bridging the gap between academic publishing and social innovation. Social Science & Innovation, 17(4), 200-215.

King, G. (2019). Evaluating research for real-world impact: The importance of measuring outcomes beyond citations. Public Policy Journal, 42(1), 45-60.

Lillis, T., & Curry, M. J. (2010). Academic writing in a global context: The politics and practices of publishing in English. Routledge.

Patton, M. Q. (2015). Qualitative research and evaluation methods. SAGE Publications.

Research4Impact. (2022). Impact in research: The case for a more practical approach to academic publishing. Research4Impact.

UNESCO. (2015). Science for sustainable development: Promoting the application of research for development. UNESCO.

Zucker, L. G., & Darby, M. R. (2007). Present at the bifurcation: The commercialization of academic research and its implications for innovation. The Journal of Technology Transfer, 32(1), 1-25.

 

 

LIÊN KẾT
FANPAGE