Nguồn: Huỳnh Thanh Điền (2025). Hướng tới một khung đánh giá nghiên cứu công bằng: Vượt khỏi rào cản Scopus và Web of Science. www.huynhthanhdien.com
Hướng tới một khung đánh giá nghiên cứu công bằng: Vượt khỏi rào cản Scopus và Web of Science
Tác giả: Huỳnh Thanh Điền
Tóm tắt: Việc lấy hệ thống Scopus hoặc Web of Science (WoS) làm chuẩn mực chủ đạo để đánh giá chất lượng nghiên cứu đã trở thành thông lệ tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đang ngày càng bộc lộ nhiều giới hạn khi không phản ánh được giá trị thực tiễn và sức lan tỏa xã hội của các công trình khoa học mang tính ứng dụng hoặc phục vụ chính sách. Bài viết này phân tích những bất cập trong việc lạm dụng các chỉ số học thuật toàn cầu như tiêu chí độc tôn và đề xuất một khung đánh giá mới, chú trọng vào tác động thực tiễn, khả năng lan tỏa và sự đa dạng trong hình thức công bố. Cần hướng đến một hệ chuẩn linh hoạt và công bằng hơn cho cộng đồng học thuật Việt Nam.
Từ khóa: đánh giá nghiên cứu, Scopus, Web of Science, tác động thực tiễn, công bằng học thuật, lan tỏa tri thức
1. Vấn đề
Trong vài thập niên trở lại đây, xu hướng "quốc tế hóa học thuật" đã khiến các chỉ số như Scopus và Web of Science (WoS) trở thành công cụ phổ biến để đánh giá chất lượng nghiên cứu. Nhiều cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam đã đưa việc công bố quốc tế vào tiêu chí xét thi đua, phong học hàm, và phê duyệt đề tài. Ngày càng nhiều nghiên cứu công bố quốc tế, nhưng không có đóng góp đáng kể trong việc tạo ra giá trị lan tỏa tri thức, giải quyết thực tiễn và phục vụ chính sách. Việc đồng nhất chất lượng nghiên cứu với chỉ số Scopus/Wos đang gây ra những hệ quả tiêu cực, hạn chế thúc đẩy các nhà nghiên cứu theo đuổi hướng ứng dụng, chuyển giao tri thức hoặc phục vụ chính sách.
2. Những bất cập trong đánh giá nghiên cứu
Hiện nay, hệ thống đánh giá nghiên cứu quá thiên về các chỉ số như Scopus hay Web of Science đang dần bộc lộ nhiều giới hạn. Nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt là những người theo đuổi giá trị thực tiễn, không còn xem trọng việc công bố quốc tế như một mục tiêu theo đuổi. Thay vào đó, họ tập trung tạo ra tri thức phục vụ cộng đồng, thúc đẩy phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề cấp thiết trong xã hội. Khi đó, các hệ chỉ số hàn lâm tuy vẫn cần thiết cho việc chuẩn hóa, nhưng không nên trở thành tiêu chí duy nhất để định đoạt giá trị của một công trình khoa học.
2.1. Thiên lệch về loại hình và mục tiêu nghiên cứu
Một trong những bất cập nổi bật của việc lấy Scopus hay Web of Science (WoS) làm tiêu chí đánh giá chính là sự thiên lệch có hệ thống đối với loại hình nghiên cứu mang tính lý thuyết, phổ quát, và phục vụ cộng đồng học thuật quốc tế, thay vì các nghiên cứu hướng tới giải quyết vấn đề địa phương, ngành nghề, hoặc đặc thù quốc gia.
Ưu tiên về lý thuyết hóa và tính khái quát
Hệ thống Scopus/WoS được thiết kế với trọng tâm là phục vụ cộng đồng khoa học toàn cầu, do đó các tạp chí trong hệ này thường ưu tiên những nghiên cứu có giá trị khái quát cao, có thể áp dụng rộng rãi vượt khỏi ngữ cảnh cụ thể. Điều này dẫn tới việc các nghiên cứu mang tính giải quyết những vấn đề thực tiễn trong một vùng/địa phương nhất định, dễ bị đánh giá thấp vì bị cho là thiếu "tính học thuật phổ quát".
Ví dụ, một nghiên cứu về tác động của chính sách giảm nghèo tại một huyện miền núi ở Việt Nam sẽ khó được chấp nhận nếu chỉ tập trung vào hiệu quả cục bộ mà không rút ra được một khung lý thuyết hoặc mô hình có thể áp dụng cho các bối cảnh khác. Trong khi đó, một nghiên cứu khái niệm, mặc dù chưa có bằng chứng thực nghiệm cụ thể, lại dễ được chấp nhận hơn vì phù hợp với chuẩn mực lý thuyết.
Nghiên cứu của Larivière và cộng sự (2015) chỉ ra rằng trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn, các bài viết đăng trên tạp chí WoS thường có xu hướng loại trừ những chủ đề mang tính địa phương, dẫn đến hiện tượng gọi là "học thuật toàn cầu nhưng xa rời địa phương" (global science, local irrelevance).
Kém hấp dẫn đối với các chủ đề gắn với chính sách và bối cảnh quốc gia
Các chủ đề nghiên cứu về cải cách hành chính, giáo dục vùng sâu vùng xa, đổi mới trong doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam... tuy rất quan trọng về mặt chính sách, lại thường không thu hút sự quan tâm của độc giả quốc tế. Hệ quả là các nhà nghiên cứu muốn công bố quốc tế buộc phải "biến" những vấn đề này thành các chủ đề có vẻ phổ quát hơn. Ví dụ, chuyển đề tài từ “quản lý trường học vùng cao Việt Nam” thành “school governance in resource-limited settings” để phù hợp với thị hiếu của tạp chí quốc tế. Tuy nhiên, việc "quốc tế hóa" vấn đề địa phương một cách gượng ép này thường dẫn tới ba hệ quả:
(i) Đơn giản hóa vấn đề và loại bỏ các yếu tố ngữ cảnh quan trọng;
(ii) Sử dụng khung lý thuyết không phù hợp với thực tiễn địa phương;
(iii) Tạo ra các kết luận rời rạc, không thực sự phục vụ người hưởng lợi chính của nghiên cứu.
Một khảo sát của UNESCO (2019) về chính sách nghiên cứu tại các nước đang phát triển cho thấy hơn 60% các nghiên cứu công bố quốc tế ở các nước này không được tái sử dụng trong hoạch định chính sách nội địa, vì không còn giữ được tính phù hợp sau khi được "tái cấu trúc" cho phù hợp với tiêu chí quốc tế.
Ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược nghiên cứu
Sự ưu ái của cơ chế đánh giá đối với Scopus/WoS đã dẫn đến hiện tượng “học thuật phục vụ chỉ số” (index-oriented research) thay vì “học thuật phục vụ xã hội”. Nhiều nhà nghiên cứu, đặc biệt là trong hệ thống đại học công lập, bắt buộc phải chọn đề tài phù hợp với khả năng công bố quốc tế dù chúng không phải là ưu tiên phát triển địa phương, không gắn với năng lực cốt lõi của nhóm nghiên cứu, hoặc không có nhu cầu từ phía cộng đồng, doanh nghiệp.
Hiện tượng này có thể được nhận diện rõ nét trong các công bố khoa học Việt Nam giai đoạn 2015–2022, nơi một số lĩnh vực (như khoa học vật liệu, công nghệ sinh học, toán học) có chỉ số Scopus vượt trội, trong khi các ngành xã hội học, phát triển cộng đồng, giáo dục đặc thù, dù có nhiều nhu cầu thực tiễn lại bị bỏ ngỏ vì khó công bố quốc tế. Điều này tạo ra một sự mất cân đối nghiêm trọng trong định hướng nghiên cứu quốc gia.
2.2. Rào cản về ngôn ngữ và chi phí
Việc đánh giá nghiên cứu chủ yếu dựa trên công bố trong hệ thống Scopus/WoS cũng tạo ra các rào cản phi học thuật cho đông đảo nhà nghiên cứu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Trong đó, hai yếu tố cản trở lớn nhất là: (1) rào cản ngôn ngữ học thuật quốc tế (tiếng Anh); và (2) chi phí công bố cao tại các tạp chí thuộc hệ thống này.
Ngôn ngữ học thuật: rào cản vô hình nhưng quyết định
Hơn 90% các tạp chí thuộc Scopus/WoS yêu cầu bài viết bằng tiếng Anh, thứ tiếng không phải bản ngữ với phần lớn nhà nghiên cứu toàn cầu. Việc viết một bài báo học thuật bằng tiếng Anh đòi hỏi không chỉ khả năng ngôn ngữ mà còn sự thành thạo trong diễn đạt tư duy học thuật bằng khung văn phong Anglo-Saxon, vốn khác biệt đáng kể với cách lập luận học thuật của nhiều nền văn hóa khác (Lillis & Curry, 2010). Điều này gây ra nhiều hệ lụy:
- Thiệt thòi về cơ hội công bố: Một nhà nghiên cứu có phát hiện giá trị nhưng không đủ khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh sẽ bị loại ngay từ vòng đầu của quá trình xét duyệt (desk rejection), bất kể chất lượng nội dung.
- Phụ thuộc vào dịch vụ học thuật: Để vượt rào ngôn ngữ, nhiều tác giả buộc phải thuê dịch vụ dịch thuật hoặc biên tập học thuật với chi phí dao động từ 100 – 1.000 USD/bài. Điều này làm tăng đáng kể chi phí công bố, chưa kể nguy cơ bị từ chối sau đó.
- Mất bản sắc học thuật bản địa: Quá trình dịch và biên tập thường lược bỏ yếu tố ngữ cảnh, dẫn đến nguy cơ bài viết đánh mất bản sắc hoặc thông điệp gốc, đặc biệt với các nghiên cứu xã hội – nhân văn hoặc nghiên cứu điển cứu (case studies) gắn với thực tiễn địa phương.
Bản thân WoS và Elsevier cũng đã thừa nhận đây là "language-based inequality" trong xuất bản học thuật toàn cầu (Elsevier Researcher Diversity Report, 2021).
Chi phí công bố cao: rào cản tài chính đối với nghiên cứu công
Nhiều tạp chí thuộc hệ Scopus/WoS áp dụng mô hình "open access" ( tác giả trả phí) (APC – Article Processing Charge), với mức phí phổ biến từ 500 đến 3.000 USD/bài. Một số tạp chí cao cấp (ví dụ: Nature Communications, Science Advances) có mức APC lên tới 5.000 USD.
Đối với các nhà nghiên cứu tại Việt Nam hoặc các nước có GDP bình quân đầu người thấp, đây là mức chi phí quá cao so với thu nhập cá nhân hoặc kinh phí đề tài được cấp. Trong thực tế, nhiều nhóm nghiên cứu phải chia nhỏ bài viết, chọn tạp chí hạng thấp hơn, hoặc xin tài trợ công bố từ trường đại học, điều không phải lúc nào cũng khả thi. Hệ quả của mô hình này là:
- Bất bình đẳng giữa nhóm nghiên cứu có tài trợ và không có tài trợ: Những nhóm được hỗ trợ từ các dự án quốc tế, viện nghiên cứu lớn sẽ có khả năng công bố cao hơn, bất chấp chất lượng thực tế của nghiên cứu.
- Khuyến khích chạy theo số lượng, không khuyến khích công bố mở thực sự: Một số nhà xuất bản thương mại tận dụng nhu cầu công bố của các nhà khoa học để mở rộng danh mục tạp chí, dẫn đến tình trạng "tạp chí lạm phát" và nghi vấn về chất lượng phản biện (predatory publishing).
- Gia tăng áp lực tài chính cho trường đại học và quỹ nghiên cứu nhà nước: Nhiều trường đại học công lập tại Việt Nam phải trích ngân sách để "trợ cấp phí công bố quốc tế", dù chưa có đánh giá rõ ràng về hiệu quả lan tỏa của các bài viết được tài trợ đó.
Theo Báo cáo của Tạp chí The Lancet Global Health (2020), chỉ 14% bài báo học thuật từ khu vực Đông Nam Á được công bố trên các tạp chí open access chuẩn Scopus là do tác giả tự chi trả phí (APC), còn lại đến từ viện trợ hoặc đồng tác giả quốc tế.