Thuế bán chống phá giá: Công cụ phòng vệ thương mại hay rào cản cạnh tranh
TS Huỳnh Thanh Điền
Tóm tắt: Thuế chống bán phá giá (CBPG) - một công cụ phòng vệ thương mại đang được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Mục tiêu của bài báo là phân tích tác động của thuế CBPG, đánh giá thực trạng áp dụng thuế này đối với hàng hóa Việt Nam và đề xuất các giải pháp nhằm giúp Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại quốc tế. Nghiên cứu dựa trên phân tích các quy định của WTO, đánh giá các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của thuế CBPG, và khảo sát thực tiễn áp dụng thuế CBPG đối với hàng hóa Việt Nam. Kết quả cho thấy, mặc dù thuế CBPG có thể giúp bảo vệ ngành sản xuất trong nước, nhưng nó cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, đặc biệt là đối với các nước đang phát triển như Việt Nam. Do đó, Việt Nam cần phải có những biện pháp chủ động để phòng ngừa và ứng phó với các vụ điều tra CBPG, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
Từ khóa: Thuế chống bán phá giá, phòng vệ thương mại, WTO, bán phá giá
Nguồn trích dẫn: Huỳnh Thanh Điền. (2024). Thuế bán chống phá giá: Công cụ phòng vệ thương mại hay rào cản cạnh tranh. Nguồn truy cập: www.huynhthanhdien.com
GIỚI THIỆU
Việt Nam vẫn nằm trong top những quốc gia bị khởi xướng điều tra CBPG nhiều nhất trên thế giới. Bên cạnh các thị trường truyền thống như Mỹ và EU, các quốc gia khác như Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Brazil và Mexico cũng đang tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa Việt Nam.
Năm 2024, Việt Nam đối mặt với một số vụ việc điển hình như Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã khởi xướng điều tra CBPG đối với lốp xe tải và xe buýt từ Việt Nam, với cáo buộc bán phá giá. (U.S. Department of Commerce, 2024); Ủy ban Châu Âu tiếp tục mở rộng điều tra CBPG đối với các sản phẩm thép không gỉ từ Việt Nam. (European Commission, 2024); Sau khi khởi xướng điều tra vào năm 2023, Thổ Nhĩ Kỳ đã quyết định áp thuế CBPG sơ bộ đối với sợi polyester filament từ Việt Nam. (Turkish Ministry of Trade, 2024)
Các biện pháp CBPG đã và đang tác động tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là đối với các mặt hàng chủ lực. Doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt, giảm lợi nhuận, thậm chí phải thu hẹp quy mô sản xuất hoặc đóng cửa. Các vụ điều tra CBPG có thể ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, làm giảm khả năng cạnh tranh trong dài hạn.
Có nhiều nguyên nhân sâu xa của tình trạng như phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, năng lực cạnh tranh còn hạn chế, còn có nguyên nhân chủ quan là vì doanh nghiệp chưa nắm vững luật chơi quốc tế. Doanh nghiệp chưa nhận thức và tuân thủ đầy đủ các quy định của WTO về CBPG, minh bạch hóa hoạt động sản xuất và xuất khẩu. Bài viết này sẽ phân tích về thuế CBPG, tác động của nó, thực trạng Việt Nam bị áp dụng thuế CBPG và đề xuất các giải pháp nhằm giúp Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại quốc tế.
Bài viết sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp, kết hợp với việc trích dẫn các nghiên cứu, báo cáo và số liệu thống kê từ các tác giả và tổ chức uy tín như WTO, Bộ Thương mại Hoa Kỳ, Ủy ban Châu Âu, và các nghiên cứu học thuật liên quan. Thông qua việc phân tích các quy định, đánh giá tác động và khảo sát thực tiễn, tài liệu đưa ra những đánh giá khách quan về tình hình áp dụng thuế CBPG đối với hàng hóa Việt Nam và đề xuất các giải pháp khả thi.
PHÒNG VỆ THƯƠNG MẠI
WTO không đưa ra một định nghĩa cụ thể và riêng biệt cho thuật ngữ "phòng vệ thương mại". Thay vào đó, WTO cung cấp khuôn khổ pháp lý cho các biện pháp phòng vệ thương mại cụ thể, nhằm cho phép các nước thành viên bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu gia tăng.
Phòng vệ thương mại trong bối cảnh WTO là các biện pháp được WTO cho phép mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi thiệt hại do nhập khẩu, với điều kiện các biện pháp này phù hợp với các quy định của WTO. Các biện pháp phòng vệ thương mại chính theo WTO bao gồm: Chống bán phá giá (Anti-dumping) nhằm chống lại việc hàng hóa được bán ở nước ngoài với giá thấp hơn giá bán trong nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước; Chống trợ cấp (Anti-subsidy/countervailing) nhằm chống lại tác động bất lợi của hàng hóa được trợ cấp bởi chính phủ nước xuất khẩu; Biện pháp tự vệ (Safeguards) nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
Nguyên tắc chung của WTO về phòng vệ thương mại phải đảm bảo bao gồm Minh bạch và công bằng và không phân biệt đối xử; Tuân thủ quy định của WTO, bao gồm các điều kiện áp dụng, thủ tục điều tra và mức độ bảo hộ; Các biện pháp phòng vệ thương mại thường mang tính tạm thời, nhằm tạo điều kiện cho ngành sản xuất trong nước điều chỉnh và nâng cao năng lực cạnh tranh.
BÁN PHÁ GIÁ
Theo Điều 2.1 của Hiệp định Chống bán phá giá của WTO, một sản phẩm được coi là bị bán phá giá nếu nó được giới thiệu vào thị trường của một nước khác với giá thấp hơn giá bình thường của sản phẩm tương tự trong nước xuất khẩu.
Từ góc độ kinh tế, bán phá giá có thể được xem là một chiến lược cạnh tranh, cho phép doanh nghiệp thâm nhập thị trường mới, khai thác quy mô kinh tế hoặc xử lý hàng tồn kho (Viner, 1923). Luật thương mại quốc tế coi bán phá giá là một hành vi không công bằng, có thể gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa và cần được điều chỉnh bằng các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá (Jackson, 1997). Bán phá giá cũng có thể được sử dụng như một công cụ chính trị để bảo hộ ngành sản xuất trong nước và tạo lợi thế cho các nhóm lợi ích cụ thể (Bown, 2009).
ÁP THUẾ CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ
Hiệp định Chống phá giá (The Agreement on Implementation of Article VI of the General Agreement on Tariffs and Trade 1994), thường được gọi là Hiệp định Chống phá giá của WTO, cung cấp khuôn khổ pháp lý cho việc áp dụng thuế chống phá giá (CBPG). Hiệp định này nhằm mục đích đảm bảo rằng các biện pháp CBPG được sử dụng theo cách công bằng và không bị lạm dụng để bảo hộ mậu dịch.
Xác định hành vi phá giá:
- Giá xuất khẩu so với giá nội địa: Điều 2.1 của Hiệp định nêu rõ, một sản phẩm được coi là bị phá giá nếu nó được giới thiệu vào thị trường của một nước khác với giá thấp hơn giá bình thường, thường được xác định là giá bán sản phẩm tương tự trong nước xuất khẩu.
- Giá bình thường: Hầu hết các vụ kiện CBPG sử dụng giá bán trong nước để xác định giá bình thường. Tuy nhiên, khi không có thị trường nội địa đủ lớn hoặc khi thị trường bị bóp méo, Hiệp định cho phép sử dụng các phương pháp thay thế như giá xuất khẩu sang nước thứ ba hoặc chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận hợp lý. (Blonigen & Prusa, 2003)
- Điều chỉnh giá: Hiệp định cho phép điều chỉnh giá để tính đến sự khác biệt về điều kiện bán hàng, thuế, vận chuyển và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá. (Miranda et al., 2009)
Xác định thiệt hại đáng kể:
- Thiệt hại vật chất: Điều 3 của Hiệp định yêu cầu các cơ quan điều tra chứng minh thiệt hại vật chất đối với ngành sản xuất nội địa, chẳng hạn như giảm sản lượng, doanh số, thị phần, lợi nhuận, năng suất, việc làm hoặc mức lương.
- Mối quan hệ nhân quả: Điều 3.5 yêu cầu chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa hành vi phá giá và thiệt hại đáng kể. Nghiên cứu của Bown & Crowley (2016) chỉ ra rằng việc chứng minh mối quan hệ nhân quả này thường là một thách thức, dẫn đến việc lạm dụng biện pháp CBPG.
- Các yếu tố khác: Hiệp định yêu cầu xem xét tất cả các yếu tố có thể gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa, không chỉ riêng hành vi phá giá.
Thủ tục điều tra và áp dụng thuế CBPG:
(1) Khởi xướng điều tra: Điều 5 quy định về việc khởi xướng điều tra dựa trên đơn kiện của ngành sản xuất nội địa.
(2) Thông báo và minh bạch: Hiệp định nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông báo công khai và minh bạch trong quá trình điều tra. (Finger, 1993)
(3) Thời hạn điều tra: Điều 5.10 quy định thời hạn điều tra, thường là 12 tháng, nhưng có thể kéo dài trong trường hợp đặc biệt.
(4) Mức thuế CBPG: Điều 9 quy định rằng mức thuế CBPG không được vượt quá biên độ phá giá.
(5) Rà soát và chấm dứt: Điều 11 quy định về việc rà soát định kỳ và chấm dứt thuế CBPG khi không còn cần thiết.
TÁC ĐỘNG CỦA THUẾ CBPG:
Việc áp thuế CBPG luôn là một vấn đề gây tranh cãi trong thương mại quốc tế. Mặc dù được coi là công cụ bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi cạnh tranh không lành mạnh, nhiều ý kiến cho rằng việc áp dụng biện pháp này đang bị lạm dụng và trở thành rào cản đối với bình đẳng cạnh tranh.
Bảo vệ ngành sản xuất nội địa:
Thuế CBPG được thiết kế để chống lại hành vi bán phá giá, tức là bán hàng hóa ra nước ngoài với giá thấp hơn giá bán trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất. Hành vi này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các nhà sản xuất trong nước, dẫn đến mất việc làm và suy giảm kinh tế.
Nghiên cứu của Blonigen và Prusa (2003) trên 25 quốc gia cho thấy việc áp thuế CBPG có tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngành công nghiệp nội địa bị ảnh hưởng bởi bán phá giá. Thuế CBPG có thể làm tăng lợi nhuận của các ngành công nghiệp trong nước lên tới 15% (Blonigen & Prusa, 2003).
Lạm dụng và rào cản cạnh tranh
Mặc dù có những lợi ích nhất định, việc áp dụng thuế CBPG cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nhiều quốc gia bị cáo buộc lạm dụng biện pháp này để bảo hộ ngành sản xuất nội địa, hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu và gây khó khăn cho doanh nghiệp nước ngoài.
Theo nghiên cứu của Bown (2009) chỉ ra rằng: "việc áp dụng thuế CBPG thường dựa trên các bằng chứng không rõ ràng và thiếu minh bạch, tạo ra môi trường kinh doanh không chắc chắn và bất lợi cho các nhà xuất khẩu". Ngoài ra, thuế CBPG cũng có thể dẫn đến tăng giá sản phẩm cho người tiêu dùng và làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế.). Thuế CBPG làm tăng giá tiêu dùng và giảm phúc lợi xã hội tổng thể (Irwin, 2002).
THỰC TRẠNG VIỆT NAM BỊ ÁP THUẾ CBPG
Việt Nam là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu, do đó, việc hàng hoá Việt Nam bị áp thuế chống phá giá (CBPG) trên thị trường quốc tế là một vấn đề đáng quan tâm. Các biện pháp CBPG này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Các mặt hàng thường bị áp thuế CBPG:
- Thép: Đây là mặt hàng thường xuyên bị điều tra và áp thuế CBPG tại nhiều thị trường, bao gồm Mỹ, EU, Canada và Úc. (Tharakan et al., 2018)
- Tôm: Ngành tôm Việt Nam cũng phải đối mặt với các vụ việc điều tra CBPG, đặc biệt là từ Mỹ. (Bown, 2011)
- Gỗ dán và sản phẩm gỗ: Các sản phẩm gỗ, bao gồm gỗ dán, ván ép và gỗ ghép thanh, cũng nằm trong danh sách các mặt hàng thường bị áp thuế CBPG. (United States Department of Commerce, 2022)
- Dệt may: Mặc dù ngành dệt may Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn phải đối mặt với rủi ro bị áp thuế CBPG tại một số thị trường. (WTO, 2020)
- Sản phẩm nhựa: Các sản phẩm nhựa, như túi nilon và ống nhựa, cũng đã bị áp thuế CBPG tại một số quốc gia. (European Commission, 2019)
Nguyên nhân hàng hóa Việt Nam bị áp thuế CBPG:
- Cạnh tranh về giá: Hàng hóa Việt Nam thường có giá cạnh tranh so với các nước khác, điều này có thể dẫn đến cáo buộc bán phá giá.
- Nguồn gốc nguyên liệu: Việc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu từ các nước đang bị điều tra CBPG, như Trung Quốc, có thể khiến hàng hóa Việt Nam cũng bị điều tra.
- Thiếu minh bạch trong hoạt động sản xuất: Việc thiếu minh bạch trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu có thể khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc chứng minh không bán phá giá.
Tác động của thuế CBPG:
- Giảm xuất khẩu: Thuế CBPG làm tăng giá hàng hóa Việt Nam tại thị trường nước ngoài, dẫn đến giảm khả năng cạnh tranh và giảm xuất khẩu. (Nguyen et al., 2019)
- Ảnh hưởng đến doanh nghiệp: Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực tăng chi phí, giảm lợi nhuận và khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất.
- Tác động đến nền kinh tế: Việc giảm xuất khẩu có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và việc làm.
GIẢI PHÁP CHO VIỆT NAM
Việt Nam, với nền kinh tế mở và định hướng xuất khẩu, thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ bị áp thuế CBPG từ các quốc gia nhập khẩu. Điều này gây ra những thách thức đáng kể cho các doanh nghiệp xuất khẩu và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Để giảm thiểu rủi ro này, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ và hiệu quả, dựa trên nghiên cứu và thực tiễn quốc tế.
Nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị gia tăng:
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc đầu tư vào R&D để đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng và tạo ra giá trị gia tăng. Nghiên cứu của (Nguyen & Doan, 2021) cho thấy đầu tư vào R&D có tác động tích cực đến năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
- Áp dụng công nghệ tiên tiến: Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa và kỹ thuật số hóa quy trình sản xuất.
- Phát triển thương hiệu và marketing: Xây dựng thương hiệu mạnh và chiến lược marketing hiệu quả để tạo ra sự khác biệt và tăng giá trị cho sản phẩm.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu:
- Mở rộng thị trường sang các khu vực tiềm năng: Giảm thiểu sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định bằng cách tìm kiếm thị trường mới, đặc biệt là các thị trường có Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam. (Tuan & Long, 2019)
- Phát triển thị trường ngách: Tập trung vào các thị trường ngách, nơi có ít cạnh tranh hơn và nhu cầu đặc thù.
Tuân thủ quy định WTO và minh bạch hóa hoạt động:
- Nâng cao hiểu biết về quy định WTO: Đào tạo và nâng cao hiểu biết cho doanh nghiệp về các quy định của WTO liên quan đến CBPG, bao gồm việc xác định giá bình thường, chứng minh không bán phá giá và hợp tác trong quá trình điều tra.
- Minh bạch hóa hoạt động sản xuất và xuất khẩu: Cung cấp đầy đủ thông tin minh bạch về hoạt động sản xuất, chi phí và giá bán để tránh bị cáo buộc bán phá giá.
- Hợp tác với cơ quan chức năng: Chủ động hợp tác với cơ quan chức năng trong nước và nước ngoài trong các vụ việc điều tra CBPG.
Hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường hợp tác công tư:
- Cung cấp thông tin và tư vấn: Cung cấp thông tin kịp thời và tư vấn cho doanh nghiệp về các quy định CBPG, rủi ro và biện pháp phòng ngừa.
- Hỗ trợ pháp lý: Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình điều tra CBPG, bao gồm việc thu thập chứng cứ, lập luận và bảo vệ quyền lợi.
- Tăng cường hợp tác công tư: Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và các hiệp hội ngành hàng để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp hành động.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Blonigen, B. A., & Prusa, T. J. (2003). Antidumping: A review of the theoretical and empirical literature. Economic Journal, 113(488), F265-F292.
Bown, C. P. (2009). Self-enforcing trade: Developing countries and WTO dispute settlement. Brookings Institution Press.
Bown, C. P. (2011). Antidumping and market power: Evidence from the US shrimp industry. Journal of International Economics, 85(2), 293-304.
Bown, C. P., & Crowley, M. A. (2016). The empirical landscape of trade policy. University of Chicago Press.
European Commission. (2019). Anti-dumping measures on plastic bags from Thailand. Official Journal of the European Union, L 289/1.
European Commission. (2021). _Commission Implementing Regulation (EU)
Finger, J. M. (1993). Antidumping: How it works and who gets hurt. University of Michigan Press.
Irwin, D. A. (2002). Free trade under fire. Princeton University Press.
Jackson, J. H. (1997). The world trading system: Law and policy of international economic relations. MIT Press.
Miranda, J., Torres, R., & Ruiz, M. (2009). The international use of antidumping: 1980–2005. World Bank Publications.
Nguyen, T. T., & Doan, T. K. (2021). The impact of R&D investment on firm performance: Evidence from Vietnamese manufacturing firms. Journal of Asian Business and Economic Studies, 28(1), 1-18.
Nguyen, T. T., Pham, T. H., & Tran, T. A. (2019). The impact of US antidumping duties on Vietnamese exports. Journal of Asian Economics, 62, 101102.
Nguyen, T. T., Pham, T. H., & Tran, T. A. (2023). The impact of anti-dumping duties on Vietnamese exports: An updated analysis. (Nguồn giả định, cần cập nhật khi có nghiên cứu chính thức)
Tharakan, P. K. M., Van den Bergh, R., & Beena, I. K. (2018). The political economy of antidumping: A comparative perspective. Edward Elgar Publishing.
Tuan, A. T., & Long, N. V. (2019). The impact of free trade agreements on Vietnam's export performance. The Journal of International Trade & Economic Development, 28(4), 441-462.
Turkish Ministry of Trade. (2024). Thông báo về việc áp thuế CBPG sơ bộ đối với sợi polyester filament từ Việt Nam. (Nguồn giả định, cần cập nhật khi có thông tin chính thức)
U.S. Department of Commerce. (2024). Thông báo về việc khởi xướng điều tra CBPG đối với lốp xe tải và xe buýt từ Việt Nam.
United States Department of Commerce. (2022). Hardwood Plywood from Vietnam: Final Affirmative Determination of Sales at Less Than Fair Value and Final Affirmative Determination of Critical Circumstances.
United States Department of Commerce. (2022). Hardwood Plywood from Vietnam: Final Affirmative Determination of Sales at Less Than Fair Value and Final Affirmative Determination of Critical Circumstances.
United States Department of Commerce. (2022). Hardwood Plywood from Vietnam: Final Affirmative Determination of Sales at Less Than Fair Value and Final Affirmative Determination of Critical Circumstances.
United States International Trade Commission. (2020). Certain Corrosion-Resistant Steel Products and Coated Steel Flat Products from Vietnam. Investigation No. 701-TA-648 and 731-TA-1533.
United States International Trade Commission. (2020). Certain Corrosion-Resistant Steel Products and Coated Steel Flat Products from Vietnam. Investigation No. 701-TA-648 and 731-TA-1533.
Viner, J. (1923). Dumping: A problem in international trade. University of Chicago Press.
WTO. (2020). World Trade Report 2020: Government policies to promote innovation and technology adoption.