HƯỚNG ĐI NGÀNH DỆT MAY TRONG XU HƯỚNG MỚI

Date: - View: 847 - By:

TS HUỲNH THANH ĐIỀN

 

Tóm tắt: Ngành dệt may toàn cầu đang trải qua giai đoạn chuyển đổi sâu rộng, chịu tác động bởi biến động kinh tế, đổi mới công nghệ và yêu cầu bền vững. Bài viết này phân tích bối cảnh cạnh tranh mới, trong đó lợi thế dựa trên chi phí thấp đang dần mất đi, thay vào đó là yêu cầu về năng suất, đổi mới và trách nhiệm xã hội. Nghiên cứu so sánh lợi thế so sánh của các quốc gia sản xuất dệt may hàng đầu, trong đó có Việt Nam và Bangladesh, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Kết quả cho thấy, để phát triển bền vững, ngành dệt may Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ "gia công" sang "sáng tạo", tập trung vào nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoàn thiện chuỗi cung ứng và hướng tới sản xuất bền vững. Bài viết cung cấp góc nhìn tổng quan về thực trạng, thách thức và cơ hội của ngành dệt may Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao vị thế của ngành trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ khoá: Dệt may, lợi thế so sánh, phát triển bền vững, chuỗi cung ứng.

 

Nguồn trích dẫn: Huỳnh Thanh Điền (2024). Hướng đi ngành dệt may trong xu hướng mới. Đăng tải tại: www.huynhthanhdien.com

 

GIỚI THIỆU

Ngành dệt may đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho hàng triệu lao động trên toàn thế giới. Tuy nhiên, ngành này đang phải đối mặt với những thay đổi chưa từng có, chịu tác động bởi sự cạnh tranh khốc liệt, biến động chuỗi cung ứng. Đồng thời, nhu cầu ngày càng tăng về thời trang bền vững và minh bạch chuỗi cung ứng đang tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp phải thay đổi. Trong bối cảnh đó, lợi thế so sánh truyền thống dựa trên chi phí lao động thấp không còn là yếu tố đảm bảo thành công. Các quốc gia đang phát triển, nơi từng được xem là "công xưởng" của thế giới về dệt may như Trung Quốc, Việt Nam, Bangladesh, đang phải đối mặt với thách thức lớn trong việc duy trì sức cạnh tranh. 

Bài viết đánh giá lợi thế so sánh của các quốc gia sản xuất dệt may tiêu biểu, trong đó có Việt Nam và Bangladesh, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm cho sự phát triển của Việt Nam. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các chiến lược cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, hoàn thiện chuỗi cung ứng và hướng tới sản xuất bền vững cho ngành dệt may Việt Nam. Qua đó, góp phần làm rõ thực trạng, thách thức và cơ hội của ngành dệt may trong bối cảnh mới, đồng thời cung cấp góc nhìn chiến lược cho sự phát triển bền vững của ngành trong tương lai.

 

PHƯƠNG PHÁP

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu (literature review) để thu thập, phân tích và đánh giá thông tin từ các nguồn học thuật và báo cáo ngành có liên quan đến ngành dệt may toàn cầu và trường hợp cụ thể của Việt Nam. Nguồn tài liệu sử dụng kết hợp các nguồn tài liệu nghiên cứu của các tổ chức quốc tế (WTO, World Bank, UNCTAD,...), các cơ sở dữ liệu trực tuyến như: ScienceDirect, JSTOR, SpringerLink, Emerald Insight, Google Scholar, cùng với website của các tổ chức quốc tế và các cơ quan chính phủ. Bằng cách sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, sẽ mang đến cái nhìn tổng quan và đa chiều về thực trạng, thách thức và cơ hội của ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh mới, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp nhằm phát triển ngành bền vững trong tương lai.

 

XU HƯỚNG NGÀNH DỆT MAY

Ngành dệt may toàn cầu nổi bật với quy mô rộng lớn và tính phức tạp, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nhiều quốc gia. Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội đan xen, đòi hỏi sự thích nghi và đổi mới không ngừng.

- Chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp: Ngành dệt may sở hữu chuỗi cung ứng phức tạp, trải dài qua nhiều quốc gia, từ khâu nguyên liệu thô đến sản xuất và phân phối. Theo McKinsey & Company (2019), chuỗi cung ứng này có thể bao gồm hơn 100 bước, đặt ra thách thức về quản lý, phối hợp và minh bạch.

- Cạnh tranh gay gắt: Cạnh tranh trong ngành dệt may diễn ra khốc liệt với sự tham gia của nhiều quốc gia, từ những nước phát triển có công nghệ tiên tiến đến các nước đang phát triển với lợi thế chi phí lao động thấp (World Bank, 2018). Điều này tạo áp lực lớn về giá cả, chất lượng và thời gian giao hàng.

- Thay đổi nhanh chóng về xu hướng thời trang: Xu hướng thời trang và nhu cầu tiêu dùng biến động không ngừng, đòi hỏi ngành dệt may phải thích ứng nhanh chóng. Global Fashion Agenda (2020) chỉ ra chu kỳ thời trang ngày càng rút ngắn, buộc các doanh nghiệp phải linh hoạt và nắm bắt thị hiếu người tiêu dùng một cách nhạy bén.

- Áp lực về bền vững: Bên cạnh cơ hội, ngành dệt may cũng đối mặt với áp lực lớn về bảo vệ môi trường, lao động và đạo đức kinh doanh. Nghiên cứu của Ellen MacArthur Foundation (2017) cho thấy ngành dệt may là một trong những ngành gây ô nhiễm nặng nề nhất, đặt ra yêu cầu cấp thiết về mô hình sản xuất và kinh doanh bền vững hơn.

- Sự chuyển dịch sang công nghệ số: Công nghệ số đang len lỏi vào ngành dệt may, từ sản xuất thông minh, thương mại điện tử đến tiếp thị kỹ thuật số (Deloitte, 2021). In 3D, robot và trí tuệ nhân tạo đang dần thay đổi phương thức sản xuất và tiêu thụ, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp.

 

LỢI THẾ SO SÁNH NGÀNH MAY CỦA CÁC QUỐC GIA

Lợi thế so sánh trong ngành dệt may toàn cầu đang trải qua sự thay đổi đáng kể, thoát khỏi khuôn mẫu truyền thống dựa trên chi phí lao động thấp để chuyển dịch sang các yếu tố phức tạp hơn như năng suất, kỹ năng, công nghệ và tính bền vững. Dưới đây là phân tích chi tiết về lợi thế so sánh của các quốc gia và khu vực trọng điểm trong ngành may mặc, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu học thuật:

Châu Á: Từ "Công Xưởng" Đến Sự Phân Hóa Chức Năng

- Trung Quốc: Mặc dù chi phí lao động tăng, Trung Quốc vẫn duy trì vị thế hàng đầu với lợi thế về quy mô, chuỗi cung ứng hoàn chỉnh và khả năng thích ứng nhanh nhạy với thị trường. Tuy nhiên, nghiên cứu của McKinsey (2021) chỉ ra rằng Trung Quốc đang dịch chuyển dần sang phân khúc giá trị cao hơn, tập trung vào tự động hóa và sản xuất thông minh để duy trì khả năng cạnh tranh.

- Bangladesh & Việt Nam: Hai quốc gia này nổi lên như những trung tâm sản xuất may mặc mới với lợi thế về chi phí lao động cạnh tranh hơn. Nghiên cứu của WTO (2022) cho thấy Bangladesh và Việt Nam lần lượt là nước xuất khẩu hàng may mặc lớn thứ hai và thứ ba thế giới, chủ yếu tập trung vào sản phẩm may mặc cơ bản. Tuy nhiên, cả hai quốc gia đều đang phải đối mặt với áp lực nâng cao chuỗi giá trị, cải thiện kỹ năng lao động và điều kiện lao động để đạt được sự phát triển bền vững (Sturgeon & Kawakami, 2010).

- Ấn Độ: Sở hữu nguồn nguyên liệu dồi dào, đặc biệt là bông, và lực lượng lao động lớn, Ấn Độ có tiềm năng đáng kể trong ngành dệt may. Tuy nhiên, nghiên cứu của Aithal & Aithal (2018) cho thấy năng suất lao động thấp và mức độ tự động hóa hạn chế khiến Ấn Độ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các quốc gia khác.

Các Khu Vực Khác: Tận Dụng Lợi Thế Địa Lý & Hiệp Định Thương Mại

- Mexico & Trung Mỹ: Vị trí địa lý gần gũi với thị trường Hoa Kỳ là lợi thế lớn cho Mexico và các nước Trung Mỹ trong việc cung cấp dịch vụ may mặc nhanh chóng. Hiệp định USMCA (2020) càng củng cố vị thế này bằng cách giảm thiểu rào cản thương mại (Gereffi & Frederick, 2010).

- Thổ Nhĩ Kỳ: Nằm ở vị trí địa lý chiến lược, Thổ Nhĩ Kỳ có lợi thế tiếp cận cả thị trường Châu Âu và Châu Á. Ngành dệt may Thổ Nhĩ Kỳ tập trung vào sản phẩm chất lượng cao, thời trang cao cấp và phản ứng nhanh nhạy với xu hướng (OECD, 2021).

- Châu Phi: Với chi phí lao động cạnh tranh và nguồn lao động trẻ, Châu Phi có tiềm năng trở thành trung tâm sản xuất may mặc mới. Tuy nhiên, báo cáo của UNCTAD (2022) nhấn mạnh hạn chế về cơ sở hạ tầng, kỹ năng lao động và môi trường kinh doanh là những thách thức cần khắc phục.

Định Hình Lợi Thế Tương Lai: Năng Lực Thích Ứng & Xu Hướng Bền Vững

Nghiên cứu của ILO (2019) cho thấy tự động hóa và số hóa đang tái định hình ngành dệt may toàn cầu, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia. Bên cạnh đó, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và tác động môi trường của sản phẩm may mặc, thúc đẩy xu hướng thời trang bền vững (Textile Exchange, 2022).Trong bối cảnh này, các yếu tố sau sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lợi thế cạnh tranh trong tương lai:

- Năng lực đổi mới và ứng dụng công nghệ: Khả năng ứng dụng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ sản xuất tiên tiến sẽ là yếu tố quyết định để nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường (McKinsey, 2021).

- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và thu hút nhân tài trong lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật và quản lý chuỗi cung ứng sẽ là chìa khóa để nâng cao giá trị gia tăng và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu (Sturgeon & Kawakami, 2010).

- Cam kết phát triển bền vững: Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội, thúc đẩy sản xuất xanh và minh bạch chuỗi cung ứng sẽ là yếu tố quan trọng để thu hút người tiêu dùng có ý thức và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững (Textile Exchange, 2022).

 

DỆT MAY VIỆT NAM

Ngành dệt may, một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam, đã và đang khẳng định vị thế quan trọng trên trường quốc tế.

Lợi thế so sánh:

- Chi phí lao động cạnh tranh: So với các nước phát triển và một số nước trong khu vực, chi phí lao động tại Việt Nam vẫn ở mức thấp hơn, tạo lợi thế trong sản xuất hàng may mặc có chi phí cạnh tranh. Nghiên cứu của World Bank (2020) cho thấy chi phí lao động trong ngành dệt may Việt Nam thấp hơn khoảng 30% so với Trung Quốc.

- Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam là thành viên của nhiều FTA quan trọng, bao gồm CPTPP và EVFTA, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa dệt may Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn với thuế suất ưu đãi (Nguyen & cộng sự, 2021).

- Chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm thu hút đầu tư, khuyến khích xuất khẩu và phát triển ngành dệt may, góp phần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp (Le & Tran, 2018).

- Nguồn lao động dồi dào: Việt Nam có dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào, dễ dàng đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của ngành dệt may (World Bank, 2020).

Thách thức:

- Năng suất lao động còn thấp: Mặc dù chi phí lao động thấp, năng suất lao động trong ngành dệt may Việt Nam vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh về giá (McKinsey & Company, 2021).

- Hạn chế về công nghệ: Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào công nghệ sản xuất lạc hậu, thiếu hụt đầu tư vào tự động hóa và số hóa trong sản xuất (UNCTAD, 2019).

- Chuỗi cung ứng chưa hoàn thiện: Ngành dệt may Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, gây rủi ro về giá cả và đứt gãy chuỗi cung ứng (Trinh & cộng sự, 2020).

- Yêu cầu về bền vững ngày càng cao: Người tiêu dùng toàn cầu ngày càng quan tâm đến tính bền vững của sản phẩm, đặt ra thách thức cho ngành dệt may Việt Nam trong việc nâng cao chuẩn mực môi trường và trách nhiệm xã hội (Textile Exchange, 2022).

 

SO SÁNH VIỆT NAM VỚI BANGLADESH

Việt Nam và Bangladesh là hai quốc gia đang phát triển có vị thế quan trọng trong ngành dệt may toàn cầu. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại có những lợi thế so sánh và thách thức riêng. Bài viết này phân tích so sánh ngành dệt may của hai quốc gia dựa trên các nghiên cứu khoa học, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

Điểm Tương Đồng:

- Lợi thế chi phí lao động thấp: Cả Việt Nam và Bangladesh đều thu hút đầu tư nước ngoài nhờ lợi thế chi phí lao động thấp so với các quốc gia khác trong khu vực (Sturgeon & Kawakami, 2010). Nghiên cứu của World Bank (2020) cho thấy mức lương tối thiểu trong ngành dệt may của Bangladesh thấp hơn Việt Nam, nhưng khoảng cách này đang dần thu hẹp.

- Phụ thuộc vào xuất khẩu: Cả hai quốc gia đều phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng may mặc, chủ yếu sang thị trường EU và Mỹ (Ahmed & Raihan, 2021; Trinh & cộng sự., 2020).

- Tham gia nhiều FTA: Việt Nam và Bangladesh đều là thành viên của WTO và đã ký kết nhiều FTA thế hệ mới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động xuất khẩu hàng may mặc (Nguyen & các cộng sự, 2021; Khan & Nath, 2020).

Điểm Khác Biệt:

Tiêu chí

Việt Nam

Bangladesh

Quy mô

Lớn thứ 3 thế giới

Lớn thứ 2 thế giới

Năng suất lao động

Cao hơn Bangladesh

Thấp hơn Việt Nam

Chuỗi cung ứng

Phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên phụ liệu

Tự cung cấp được một phần nguyên phụ liệu

Phân khúc thị trường

Đa dạng, từ thấp đến cao cấp

Tập trung chủ yếu vào phân khúc thấp

Mức độ tuân thủ

Tốt hơn Bangladesh

Gặp nhiều vấn đề về an toàn lao động

Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:

- Bangladesh đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng suất lao động trong những năm gần đây (Ahmed & Raihan, 2021). Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm này thông qua việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ tiên tiến và cải thiện quản lý sản xuất (McKinsey & Company, 2021).

- Bangladesh có lợi thế hơn Việt Nam về nguồn nguyên liệu bông và đã xây dựng được chuỗi cung ứng ngành dệt may khá hoàn chỉnh (Khan & Nath, 2020). Việt Nam cần thúc đẩy liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước, đầu tư phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ để giảm thiểu phụ thuộc nhập khẩu (Trinh & cộng sự, 2020).

- Bangladesh đã và đang nỗ lực cải thiện điều kiện lao động và an toàn nơi làm việc sau những tai nạn nghiêm trọng trong ngành dệt may. Việt Nam cần rút kinh nghiệm từ Bangladesh và tiếp tục nỗ lực nâng cao chuẩn mực môi trường và trách nhiệm xã hội để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và duy trì lợi thế cạnh tranh (Textile Exchange, 2022).

 

LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC DỆT MAY VIỆT NAM

Ngành Dệt may Việt Nam, sau một thời gian dài tăng trưởng ấn tượng, đang đứng trước những thách thức mới từ biến động kinh tế toàn cầu, yêu cầu nâng cao chuỗi giá trị và áp lực bền vững. Việt Nam cấn hướng đến chiến lược thích ứng và phát triển bền vững trong dài hạn.

Nâng cao năng lực cạnh tranh và nâng cấp chuỗi giá trị:

- Từ "gia công" sang "sáng tạo": Nghiên cứu của McKinsey & Company (2021) cho thấy, Việt Nam cần thoát khỏi mô hình gia công chi phí thấp, tập trung vào thiết kế, phát triển thương hiệu riêng và tham gia sâu hơn vào các khâu giá trị cao như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm.

- Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa: Ứng dụng công nghệ 4.0 như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), in 3D… giúp nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đáp ứng nhanh nhạy hơn với nhu cầu thị trường (UNCTAD, 2019).

- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng thiết kế, vận hành máy móc hiện đại, quản lý sản xuất hiệu quả là yếu tố then chốt để ngành may Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (Sturgeon & Kawakami, 2010).

Hoàn thiện chuỗi cung ứng và nâng cao giá trị gia tăng nội địa:

- Giảm phụ thuộc vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu: Khuyến khích phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, sản xuất nguyên phụ liệu chất lượng cao trong nước, giúp giảm chi phí, rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng và tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm (Trinh & các cộng sự, 2020).

- Thúc đẩy liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp: Hình thành các cụm liên kết ngành, hệ sinh thái doanh nghiệp trong ngành dệt may giúp tăng cường khả năng hấp thụ công nghệ, chia sẻ nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành (World Bank, 2020).

Hướng tới sản xuất bền vững và thân thiện môi trường:

- Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội quốc tế: Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm "xanh" và có trách nhiệm xã hội (Textile Exchange, 2022).

- Sử dụng nguyên liệu bền vững và thân thiện môi trường: Nghiên cứu và ứng dụng các loại vải sợi thiên nhiên, vải tái chế, giảm thiểu sử dụng nước và hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất (Trinh & các cộng sự., 2020).

- Xây dựng thương hiệu "xanh" cho ngành dệt may Việt Nam: Nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Ngành may Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức đan xen. Để phát triển bền vững, ngành cần chuyển đổi từ "sản xuất theo đơn đặt hàng" sang "sản xuất theo chuỗi giá trị", tập trung vào đổi mới, sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới sản xuất bền vững. Đây là chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ phía Chính phủ, doanh nghi

 

HƯỚNG ĐI CỦA DOANH NGHIỆP DỆT MAY 

Tự động hóa và số hóa: Nâng cao năng suất và linh hoạt

Nghiên cứu của McKinsey & Company (2021) về tương lai của ngành dệt may chỉ ra rằng, tự động hóa và số hóa đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh.

- Tự động hóa quy trình sản xuất: Ứng dụng robot cộng tác (cobot) trong các công đoạn như cắt, may, đóng gói giúp giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công, đồng thời cải thiện độ chính xác và tốc độ sản xuất (McKinsey & Company, 2021). Công nghệ in 3D cũng cho phép tạo ra các sản phẩm dệt may với thiết kế phức tạp và tùy chỉnh cao, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa ngày càng tăng (Sachinvala & các cộng sự, 2017).

- Số hóa chuỗi cung ứng: Công nghệ Blockchain giúp tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng dệt may, cho phép người tiêu dùng và doanh nghiệp theo dõi hành trình của sản phẩm từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng (Textile Exchange, 2022). Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) hỗ trợ doanh nghiệp dự báo xu hướng, quản lý hàng tồn kho hiệu quả và đưa ra quyết định sản xuất dựa trên dữ liệu (Shen & các cộng sự., 2020).

Chuyển đổi sang thời trang bền vững: Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng có ý thức

Báo cáo của Fashion Revolution (2023) cho thấy rằng, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động môi trường và xã hội của ngành thời trang. Họ mong muốn các thương hiệu minh bạch hơn về chuỗi cung ứng và áp dụng các giải pháp bền vững.

- Ưu tiên nguyên liệu bền vững: Nhu cầu về các loại vải thay thế như bông hữu cơ, tencel, vải tái chế từ chai nhựa hoặc lưới đánh cá đang tăng lên đáng kể (Fashion Revolution, 2023). Các thương hiệu lớn như Patagonia và H&M đã cam kết tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu bền vững trong các bộ sưu tập của họ (H&M Group, 2022; Patagonia, 2023).

- Thực hành sản xuất có trách nhiệm: Giảm thiểu sử dụng nước, năng lượng và hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất là yếu tố quan trọng trong thời trang bền vững (Shen et al., 2020). Các chứng nhận như GOTS (Global Organic Textile Standard), OEKO-TEX và B Corp giúp người tiêu dùng nhận diện các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn môi trường và xã hội (Textile Exchange, 2022).

- Mô hình kinh doanh tuần hoàn: Nghiên cứu của Ellen MacArthur Foundation (2020) nhấn mạnh vai trò của nền kinh tế tuần hoàn trong việc giảm thiểu lượng rác thải dệt may. Các mô hình như cho thuê quần áo, dịch vụ sửa chữa và tái chế sản phẩm đang được áp dụng để kéo dài vòng đời của sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường (Morlet & các cộng sự, 2016).

 

CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP DỆT MAY VIỆT NAM

- Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại: Nâng cấp dây chuyền sản xuất tự động hóa, ứng dụng công nghệ 4.0 như AI, Big Data, IoT để nâng cao năng suất, giảm chi phí, tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu của McKinsey & Company (2021) chỉ ra rằng, tự động hóa và số hóa đang thay đổi cuộc chơi, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm thời gian xoay vòng và đáp ứng nhu cầu thị trường nhanh hơn.

- Đa dạng hóa sản phẩm, hướng đến phân khúc cao cấp: Giảm phụ thuộc vào phân khúc thị trường trung và thấp bằng cách nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về chất lượng, thương hiệu và xu hướng thời trang mới (Sturgeon & Kawakami, 2010) đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao khả năng thiết kế và thẩm mỹ sản phẩm.

- Xây dựng thương hiệu riêng: Chuyển từ gia công sang xây dựng thương hiệu riêng cho doanh nghiệp và sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế (Le & Tran, 2018). Đồng thời, đẩy mạnh hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu trên các nền tảng số, tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế để tiếp cận khách hàng tiềm năng.

- Hướng đến nguồn cung ứng có trách nhiệm: Ưu tiên lựa chọn nhà cung ứng áp dụng các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (ESG), đảm bảo nguồn nguyên liệu bền vững, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Báo cáo của Textile Exchange (2022) cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và quá trình sản xuất sản phẩm, đặc biệt là trong ngành thời trang.

- Ứng dụng công nghệ trong quản lý: Áp dụng hệ thống quản lý hiện đại như ERP, CRM, và các giải pháp số hóa để nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí và gia tăng khả năng cạnh tranh (World Bank, 2020).

 

KẾT LUẬN

Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước bước chuyển quan trọng, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và chiến lược phát triển bền vững để vượt qua thách thức cạnh tranh toàn cầu. Không thể dựa dẫm vào lợi thế chi phí thấp, ngành cần chuyển từ "gia công" sang "sáng tạo", tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và sản xuất bền vững.

Bài viết đã phân tích bối cảnh toàn cầu, đánh giá lợi thế của Việt Nam và so sánh với Bangladesh để rút ra bài học kinh nghiệm. Ba chiến lược then chốt được đề xuất bao gồm: (1) Đầu tư công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và hướng tới phân khúc thị trường cao cấp; (2) Thúc đẩy liên kết trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu và hướng tới nguồn cung ứng có trách nhiệm; (3)  Áp dụng hệ thống quản lý hiện đại để nâng cao hiệu quả, gia tăng khả năng cạnh tranh.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO: XEM TẠI ĐÂY

LIÊN KẾT
FANPAGE